Kết quả Lorient vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 02/03
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.98O 2.75
0.90U 2.75
0.921
1.61X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Rodez Aveyron
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 25
-
Lorient vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính
-
27'0-1
Tawfik Bentayeb (Assist:Abdel Hakim Abdallah)
-
45'Panos Katseris (Assist:Montassar Talbi)1-1
-
46'Sambou Soumano
Tosin Aiyegun1-1 -
66'1-1Wilitty Younoussa
Waniss Taibi -
66'1-1Alexis Trouillet
Derek Mazou Sacko -
72'1-1Tawfik Bentayeb
-
73'Eli Junior Kroupi2-1
-
76'2-1Mohamed Bouchouari
Abdel Hakim Abdallah -
76'2-1Ibrahima Balde
Tawfik Bentayeb -
79'2-1Nolan Galves
-
80'Joel Mvuka
Panos Katseris2-1 -
84'Bandiougou Fadiga
Eli Junior Kroupi2-1 -
88'Laurent Abergel (Assist:Sambou Soumano)3-1
-
89'3-1Yannis Verdier
Timothe Nkada -
90'Formose Mendy
Jean Victor Makengo3-1
-
Lorient vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị
-
Lorient4-1-4-138Yvon Mvogo44Darlin Yongwa3Montassar Talbi15Julien Laporte2Silva de Almeida Igor6Laurent Abergel27Tosin Aiyegun17Jean Victor Makengo62Arthur Avom77Panos Katseris22Eli Junior Kroupi9Timothe Nkada22Tawfik Bentayeb19Derek Mazou Sacko5Noah Cadiou10Waniss Taibi25Nolan Galves6Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil2Eric Vandenabeele4Stone Mambo28Abdel Hakim Abdallah16Lionel Mpasi
- Đội hình dự bị
-
9Mohamed Bamba75Bandiougou Fadiga66Isaac James1Benjamin Leroy5Formose Mendy93Joel Mvuka28Sambou SoumanoIbrahima Balde 18Mohamed Bouchouari 11Till Cissokho 15Enzo Crombez 30Alexis Trouillet 27Yannis Verdier 26Wilitty Younoussa 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Le BrisDidier Santini
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê
-
LorientRodez Aveyron
-
10Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
10Sút Phạt7
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
495Số đường chuyền317
-
-
88%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công24
-
-
7Đánh chặn0
-
-
23Ném biên21
-
-
7Thử thách8
-
-
25Long pass13
-
-
85Pha tấn công62
-
-
52Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 25 | 16 | 4 | 5 | 43 | 23 | 20 | 52 | T T T T B T |
2 | Paris FC | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 23 | 16 | 49 | T T T B T T |
3 | USL Dunkerque | 25 | 15 | 3 | 7 | 38 | 26 | 12 | 48 | T B T T T T |
4 | Metz | 25 | 13 | 8 | 4 | 39 | 18 | 21 | 47 | T H T T B T |
5 | Guingamp | 25 | 12 | 3 | 10 | 40 | 32 | 8 | 39 | T B T B H B |
6 | FC Annecy | 25 | 11 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 39 | B B T T B B |
7 | Stade Lavallois MFC | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 37 | T H B B T B |
8 | Grenoble | 25 | 10 | 5 | 10 | 30 | 29 | 1 | 35 | B T H T H B |
9 | Bastia | 25 | 7 | 13 | 5 | 28 | 23 | 5 | 34 | H H T H T B |
10 | Pau FC | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 33 | -5 | 33 | H H B B H T |
11 | Troyes | 25 | 9 | 3 | 13 | 26 | 26 | 0 | 30 | B T T B B T |
12 | Ajaccio | 25 | 9 | 3 | 13 | 21 | 30 | -9 | 30 | T T B T T B |
13 | Amiens | 25 | 9 | 3 | 13 | 26 | 38 | -12 | 30 | B T B B H B |
14 | Red Star FC 93 | 25 | 8 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 29 | B B H T B T |
15 | Rodez Aveyron | 25 | 7 | 6 | 12 | 40 | 42 | -2 | 27 | B B B T H B |
16 | Clermont | 25 | 6 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 25 | B B B H B B |
17 | Martigues | 25 | 7 | 3 | 15 | 18 | 40 | -22 | 24 | T T B B T T |
18 | Caen | 25 | 5 | 4 | 16 | 22 | 37 | -15 | 19 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation