Kết quả Marignane Gignac vs Genets Anglet, 01h00 ngày 08/12
Kết quả Marignane Gignac vs Genets Anglet
Phong độ Marignane Gignac gần đây
Phong độ Genets Anglet gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.82O 2
0.75U 2
1.051
1.62X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 1
1.11U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marignane Gignac vs Genets Anglet
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 12
-
Marignane Gignac vs Genets Anglet: Diễn biến chính
-
6'0-1
Tim Rey
-
36'0-2
Marius Ros
-
63'Charif Benhamza1-2
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marignane Gignac vs Genets Anglet: Số liệu thống kê
-
Marignane GignacGenets Anglet
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
80Pha tấn công67
-
-
42Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 18 | 12 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 39 | T T B T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 16 | 10 | 5 | 1 | 28 | 10 | 18 | 35 | H T H B T T |
3 | Biesheim | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 18 | 10 | 29 | H H T T T T |
4 | Balagne | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H T B B |
5 | Chambly FC | 18 | 6 | 9 | 3 | 26 | 22 | 4 | 27 | H T T B T H |
6 | Beauvais | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 26 | B T T T T H |
7 | Thionville FC | 18 | 6 | 7 | 5 | 26 | 21 | 5 | 25 | H T B T H T |
8 | Creteil | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B H T B |
9 | AS Furiani Agliani | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 23 | -1 | 24 | T H H H B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
12 | Chantilly | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 30 | -11 | 19 | H B T B B B |
13 | Feignies | 16 | 4 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 17 | B H B B H B |
14 | ES Wasquehal | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 27 | -13 | 15 | H H B B T T |
15 | AS Villers Houlgate | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | B H B B B T |
16 | Aubervilliers | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 27 | -11 | 10 | H H B B B T |