Kết quả Martigues vs FC Annecy, 02h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 24

  • Martigues vs FC Annecy: Diễn biến chính

  • 8'
    Yannick Etile  
    Yan Marillat  
    0-0
  • 17'
    Alain Ipiele goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
     Trevis Dago
     Kapitbafan Djoco
  • 62'
    1-0
     Antoine Larose
     Anthony Bermont
  • 62'
    1-0
     Quentin Paris
     Josue Tiendrebeogo
  • 63'
    Mahame Siby  
    Mohamed Bamba  
    1-0
  • 73'
    Yannick Etile
    1-0
  • 74'
    Steve Shamal  
    Alain Ipiele  
    1-0
  • 74'
    Bevic Moussiti Oko  
    Romain Montiel  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Kilyan Veniere
     Yohan Demoncy
  • 81'
    1-0
     Clement Billemaz
     Fabrice NSakala
  • 82'
    Yanis Hadjem
    1-0
  • 87'
    Steve Solvet
    1-0
  • 90'
    Oucasse Mendy goal 
    2-0
  • 90'
    2-0
    Pierre Ganiou
  • Martigues vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị

  • Martigues4-1-4-1
    40
    Yan Marillat
    18
    Ayoub Amraoui
    5
    Simon Falette
    3
    Steve Solvet
    21
    Yanis Hadjem
    6
    Francis Kembolo
    29
    Oucasse Mendy
    41
    Mohamed Bamba
    12
    Milan Robin
    27
    Alain Ipiele
    9
    Romain Montiel
    10
    Kapitbafan Djoco
    20
    Josue Tiendrebeogo
    24
    Yohan Demoncy
    26
    Anthony Bermont
    17
    Vincent Pajot
    5
    Ahmed Kashi
    4
    Pierre Ganiou
    15
    Sidi Bane
    18
    Axel Drouhin
    21
    Fabrice NSakala
    1
    Florian Escales
    FC Annecy4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Akim Djaha
    20Yannick Etile
    24Leandro Morante
    14Bevic Moussiti Oko
    17Steve Shamal
    23Mahame Siby
    8Ilyes Zouaoui
    Clement Billemaz 22
    Thomas Callens 16
    Trevis Dago 9
    Thibault Delphis 41
    Kilyan Veniere 32
    Antoine Larose 28
    Quentin Paris 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurent Guyot
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Martigues vs FC Annecy: Số liệu thống kê

  • Martigues
    FC Annecy
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    441
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    35
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 30
    Long pass
    26
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 24 15 4 5 40 22 18 49 T T T T T B
2 Paris FC 24 14 4 6 36 21 15 46 B T T T B T
3 USL Dunkerque 24 14 3 7 36 25 11 45 B T B T T T
4 Metz 24 12 8 4 37 17 20 44 T T H T T B
5 Guingamp 24 12 3 9 39 29 10 39 T T B T B H
6 FC Annecy 24 11 6 7 29 28 1 39 T B B T T B
7 Stade Lavallois MFC 24 10 7 7 32 24 8 37 H T H B B T
8 Grenoble 24 10 5 9 30 28 2 35 T B T H T H
9 Bastia 24 7 13 4 28 21 7 34 B H H T H T
10 Pau FC 24 7 9 8 27 33 -6 30 T H H B B H
11 Ajaccio 24 9 3 12 20 28 -8 30 T T T B T T
12 Amiens 24 9 3 12 25 36 -11 30 T B T B B H
13 Rodez Aveyron 24 7 6 11 39 39 0 27 B B B B T H
14 Troyes 24 8 3 13 24 26 -2 27 B B T T B B
15 Red Star FC 93 24 7 5 12 23 39 -16 26 B B B H T B
16 Clermont 24 6 7 11 21 31 -10 25 H B B B H B
17 Martigues 24 6 3 15 17 40 -23 21 B T T B B T
18 Caen 24 4 4 16 21 37 -16 16 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation