Kết quả Martigues vs Rodez Aveyron, 01h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 9

  • Martigues vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Timothe Nkada (Assist:Mohamed Bouchouari)
  • 12'
    0-2
    goal Tawfik Bentayeb (Assist:Nolan Galves)
  • 38'
    Nathanael Saintini
    0-2
  • 45'
    Patrick Ouotro  
    Bevic Moussiti Oko  
    0-2
  • 46'
    Oucasse Mendy  
    Karim Tlili  
    0-2
  • 56'
    0-2
     Aurelien Pelon
     Eric Vandenabeele
  • 71'
    Alain Ipiele  
    Mahame Siby  
    0-2
  • 71'
    Luan Gautier  
    Nathanael Saintini  
    0-2
  • 71'
    0-2
     Derek Mazou Sacko
     Waniss Taibi
  • 71'
    0-2
     Ibrahima Balde
     Tawfik Bentayeb
  • 79'
    Ilyes Zouaoui  
    Mohamed Bamba  
    0-2
  • 81'
    0-2
    Mohamed Bouchouari
  • 88'
    0-2
     Yannis Verdier
     Timothe Nkada
  • 88'
    Luan Gautier
    0-2
  • Martigues vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị

  • Martigues4-1-4-1
    30
    Jeremy Aymes
    18
    Ayoub Amraoui
    5
    Simon Falette
    24
    Leandro Morante
    39
    Nathanael Saintini
    26
    Samir Belloumou
    10
    Karim Tlili
    23
    Mahame Siby
    41
    Mohamed Bamba
    12
    Milan Robin
    14
    Bevic Moussiti Oko
    22
    Tawfik Bentayeb
    9
    Timothe Nkada
    8
    Wilitty Younoussa
    5
    Noah Cadiou
    10
    Waniss Taibi
    25
    Nolan Galves
    24
    Loni Quenabio
    2
    Eric Vandenabeele
    4
    Stone Mambo
    11
    Mohamed Bouchouari
    16
    Lionel Mpasi
    Rodez Aveyron5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Yannick Etile
    34Luan Gautier
    21Yanis Hadjem
    27Alain Ipiele
    29Oucasse Mendy
    19Patrick Ouotro
    8Ilyes Zouaoui
    Ibrahima Balde 18
    Sebastien Cibois 1
    Corentin Issanchou Roubiou 33
    Dany Jean 20
    Derek Mazou Sacko 19
    Aurelien Pelon 17
    Yannis Verdier 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Santini
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Martigues vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê

  • Martigues
    Rodez Aveyron
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 505
    Số đường chuyền
    385
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 30
    Long pass
    34
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 17 10 3 4 30 17 13 33 B T H T T B
2 USL Dunkerque 17 10 2 5 27 22 5 32 T T T B T H
3 Paris FC 17 9 4 4 25 15 10 31 H H H T B B
4 Metz 17 8 6 3 24 13 11 30 T T H T H H
5 FC Annecy 17 8 6 3 25 19 6 30 T B H T H T
6 Stade Lavallois MFC 17 8 4 5 27 17 10 28 H H T T T T
7 Guingamp 17 8 2 7 27 23 4 26 T B T T B H
8 Pau FC 17 6 5 6 18 19 -1 23 B H T B T H
9 Amiens 17 7 2 8 20 24 -4 23 B H B T B B
10 Bastia 17 4 10 3 18 17 1 22 H H H H T B
11 Grenoble 17 6 3 8 21 22 -1 21 B B H B B T
12 Troyes 17 6 3 8 18 19 -1 21 H T H B T T
13 Red Star FC 93 17 6 3 8 18 28 -10 21 T B B H T T
14 Rodez Aveyron 17 5 5 7 29 28 1 20 H T H T H B
15 Clermont 17 5 5 7 15 19 -4 20 T B H B H T
16 Caen 17 4 3 10 18 25 -7 15 T B H B B B
17 Ajaccio 17 4 3 10 11 19 -8 15 T B H B B B
18 Martigues 17 3 3 11 10 35 -25 12 B H B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation