Kết quả Nantes vs Le Havre, 23h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 12

  • Nantes vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Josue Casimir
  • 54'
    Jean Kevin Duverne
    0-1
  • 58'
    Fabien Centonze  
    Jean Kevin Duverne  
    0-1
  • 58'
    Bahereba Guirassy  
    Florent Mollet  
    0-1
  • 61'
    0-1
     Rassoul Ndiaye
     Emmanuel Sabbi
  • 62'
    Moses Simon
    0-1
  • 68'
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla  
    Pedro Chirivella  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Steve Ngoura
     Andre Ayew
  • 72'
    0-1
    Arthur Desmas
  • 74'
    0-2
    goal Steve Ngoura (Assist:Josue Casimir)
  • 85'
    Ignatius Kpene Ganago  
    Moses Simon  
    0-2
  • 85'
    Dehmaine Assoumani  
    Johann Lepenant  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Loic Nego
     Gautier Lloris
  • 90'
    0-2
     Yanis Zouaoui
     Yassine Kechta
  • Nantes vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Nantes4-2-3-1
    1
    Alban Lafont
    3
    Nicolas Cozza
    44
    Nathan Zeze
    21
    Jean-Charles Castelletto
    2
    Jean Kevin Duverne
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    5
    Pedro Chirivella
    27
    Moses Simon
    8
    Johann Lepenant
    25
    Florent Mollet
    39
    Matthis Abline
    28
    Andre Ayew
    11
    Emmanuel Sabbi
    45
    Issa Soumare
    10
    Josue Casimir
    14
    Daler Kuzyaev
    8
    Yassine Kechta
    27
    Christopher Operi
    32
    Timothee Pembele
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    4
    Gautier Lloris
    30
    Arthur Desmas
    Le Havre3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Ignatius Kpene Ganago
    59Dehmaine Assoumani
    18Fabien Centonze
    62Bahereba Guirassy
    31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    98Kelvin Amian Adou
    30Patrick Carlgren
    17Jean-Philippe Gbamin
    66Louis Leroux
    Rassoul Ndiaye 19
    Steve Ngoura 77
    Loic Nego 7
    Yanis Zouaoui 18
    Mathieu Gorgelin 1
    Alois Confais 25
    Samuel Grandsir 29
    Antoine Joujou 21
    Ilyes Housni 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antoine Kombouare
    Didier Digard
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Nantes
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 631
    Số đường chuyền
    268
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    9
  •  
     
  • 156
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation