Kết quả Nantes vs Nice, 22h00 ngày 20/10
Kết quả Nantes vs Nice
Nhận định, Soi kèo Nantes vs Nice, 22h00 ngày 20/10
Đối đầu Nantes vs Nice
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:00
-
Nantes 21Nice 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.12-0
0.79O 2.25
1.00U 2.25
0.881
2.84X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.06-0
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes vs Nice
-
Sân vận động: Stade de la Beaujoire
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 8
-
Nantes vs Nice: Diễn biến chính
-
33'Nathan Zeze0-0
-
38'Pedro Chirivella0-0
-
65'Sorba Thomas
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla0-0 -
65'Jean-Philippe Gbamin
Florent Mollet0-0 -
67'Matthis Abline (Assist:Moses Simon)1-0
-
68'1-0Sofiane Diop
Youssoufa Moukoko -
68'1-0Gaetan Laborde
Jeremie Boga -
72'1-1Evann Guessand (Assist:Sofiane Diop)
-
77'Tino Kadewere
Pedro Chirivella1-1 -
77'Ignatius Kpene Ganago
Matthis Abline1-1 -
89'1-1Jonathan Clauss
-
90'Dehmaine Assoumani
Johann Lepenant1-1 -
90'1-1Tom Louchet
Ali Abdi
-
Nantes vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Nantes4-3-31Alban Lafont3Nicolas Cozza44Nathan Zeze21Jean-Charles Castelletto98Kelvin Amian Adou8Johann Lepenant5Pedro Chirivella25Florent Mollet27Moses Simon31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla39Matthis Abline15Youssoufa Moukoko29Evann Guessand7Jeremie Boga92Jonathan Clauss6Hichem Boudaoui8Pablo Rosario2Ali Abdi33Antoine Mendy64Moise Bombito5Mohamed Abdelmonem1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
7Ignatius Kpene Ganago59Dehmaine Assoumani10Tino Kadewere22Sorba Thomas17Jean-Philippe Gbamin30Patrick Carlgren66Louis Leroux4Nicolas Pallois41Mathieu AcapandieSofiane Diop 10Gaetan Laborde 24Tom Louchet 20Maxime Dupe 31Badredine Bouanani 19Rares Ilie 18Issiaga Camara 36Yael Nandjou 42Victor Orakpo 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antoine KombouareFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes vs Nice: Số liệu thống kê
-
NantesNice
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút1
-
-
11Sút Phạt10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
392Số đường chuyền537
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
20Đánh đầu10
-
-
9Đánh đầu thành công6
-
-
6Cứu thua6
-
-
24Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người3
-
-
4Đánh chặn11
-
-
23Ném biên21
-
-
23Cản phá thành công16
-
-
13Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass16
-
-
85Pha tấn công112
-
-
43Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation