Kết quả Nice vs Montpellier, 23h15 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 23

  • Nice vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 30'
    Jonathan Clauss (Assist:Evann Guessand) goal 
    1-0
  • 50'
    1-0
    Khalil Fayad
  • 63'
    Pablo Rosario  
    Santamaria Baptiste  
    1-0
  • 64'
    Tom Louchet  
    Ali Abdi  
    1-0
  • 65'
    Hichem Boudaoui (Assist:Gaetan Laborde) goal 
    2-0
  • 69'
    2-0
     Wahbi Khazri
     Khalil Fayad
  • 69'
    2-0
     Jordan Ferri
     Bamo Meite
  • 69'
    2-0
     Nicolas Pays
     Andy Delort
  • 71'
    Youssouf Ndayishimiye
    2-0
  • 72'
    2-0
     Falaye Sacko
     Theo Sainte Luce
  • 76'
    Sofiane Diop  
    Evann Guessand  
    2-0
  • 76'
    Jeremie Boga  
    Mohamed Ali-Cho  
    2-0
  • 83'
    2-0
     Junior Ndiaye
     Tanguy Coulibaly
  • 87'
    Tanguy Ndombele Alvaro  
    Hichem Boudaoui  
    2-0
  • Nice vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-2-1
    1
    Marcin Bulka
    4
    Dante Bonfim Costa
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    64
    Moise Bombito
    2
    Ali Abdi
    28
    Santamaria Baptiste
    6
    Hichem Boudaoui
    92
    Jonathan Clauss
    25
    Mohamed Ali-Cho
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    70
    Tanguy Coulibaly
    9
    Andy Delort
    19
    Rabby Inzingoula
    22
    Khalil Fayad
    11
    Teji Savanier
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    2
    Bamo Meite
    4
    Boubakar Kouyate
    47
    Yael Mouanga
    17
    Theo Sainte Luce
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Sofiane Diop
    22Tanguy Ndombele Alvaro
    20Tom Louchet
    8Pablo Rosario
    7Jeremie Boga
    5Mohamed Abdelmonem
    33Antoine Mendy
    31Maxime Dupe
    15Youssoufa Moukoko
    Jordan Ferri 12
    Falaye Sacko 77
    Wahbi Khazri 10
    Junior Ndiaye 41
    Nicolas Pays 18
    Dimitry Bertaud 16
    Theo Chennahi 44
    Abdoulaye Camara 48
    Lucas Mincarelli Davin 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Nice
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 497
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    55
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 14
    Long pass
    26
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 23 18 5 0 62 22 40 59 T H T T T T
2 Marseille 23 14 4 5 50 29 21 46 H B T T T B
3 Nice 23 12 7 4 46 27 19 43 B T H T T T
4 Lille 23 11 8 4 38 23 15 41 T B T B T T
5 Monaco 23 12 4 7 45 31 14 40 B T T B T B
6 Lyon 23 10 6 7 42 30 12 36 H H B T T B
7 Strasbourg 23 9 7 7 37 32 5 34 H T B T T H
8 Lens 23 9 6 8 26 25 1 33 B T T B B B
9 Stade Brestois 23 10 3 10 35 38 -3 33 T T B T H H
10 Toulouse 23 8 6 9 27 26 1 30 H B H H B T
11 AJ Auxerre 23 7 7 9 34 37 -3 28 B H B H H T
12 Angers 23 7 6 10 26 34 -8 27 T B H B T H
13 Rennes 23 8 2 13 30 32 -2 26 B B T T B T
14 Nantes 23 5 9 9 28 40 -12 24 H H T B B T
15 Reims 23 5 7 11 26 35 -9 22 H H B B B B
16 Saint Etienne 23 5 4 14 23 53 -30 19 H H B B B H
17 Le Havre 23 5 2 16 19 47 -28 17 H B H T B B
18 Montpellier 23 4 3 16 21 54 -33 15 T T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation