Kết quả Nice vs Montpellier, 23h15 ngày 23/02
Kết quả Nice vs Montpellier
Nhận định, soi kèo Nice vs Montpellier, 23h15 ngày 23/2
Đối đầu Nice vs Montpellier
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Montpellier gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202523:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.86O 3
0.99U 3
0.871
1.44X
4.332
5.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.88O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Montpellier
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 23
-
Nice vs Montpellier: Diễn biến chính
-
30'Jonathan Clauss (Assist:Evann Guessand)1-0
-
50'1-0Khalil Fayad
-
63'Pablo Rosario
Santamaria Baptiste1-0 -
64'Tom Louchet
Ali Abdi1-0 -
65'Hichem Boudaoui (Assist:Gaetan Laborde)2-0
-
69'2-0Wahbi Khazri
Khalil Fayad -
69'2-0Jordan Ferri
Bamo Meite -
69'2-0Nicolas Pays
Andy Delort -
71'Youssouf Ndayishimiye2-0
-
72'2-0Falaye Sacko
Theo Sainte Luce -
76'Sofiane Diop
Evann Guessand2-0 -
76'Jeremie Boga
Mohamed Ali-Cho2-0 -
83'2-0Junior Ndiaye
Tanguy Coulibaly -
87'Tanguy Ndombele Alvaro
Hichem Boudaoui2-0
-
Nice vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị
-
Nice3-4-2-11Marcin Bulka4Dante Bonfim Costa55Youssouf Ndayishimiye64Moise Bombito2Ali Abdi28Santamaria Baptiste6Hichem Boudaoui92Jonathan Clauss25Mohamed Ali-Cho29Evann Guessand24Gaetan Laborde70Tanguy Coulibaly9Andy Delort19Rabby Inzingoula22Khalil Fayad11Teji Savanier29Enzo Tchato Mbiayi2Bamo Meite4Boubakar Kouyate47Yael Mouanga17Theo Sainte Luce40Benjamin Lecomte
- Đội hình dự bị
-
10Sofiane Diop22Tanguy Ndombele Alvaro20Tom Louchet8Pablo Rosario7Jeremie Boga5Mohamed Abdelmonem33Antoine Mendy31Maxime Dupe15Youssoufa MoukokoJordan Ferri 12Falaye Sacko 77Wahbi Khazri 10Junior Ndiaye 41Nicolas Pays 18Dimitry Bertaud 16Theo Chennahi 44Abdoulaye Camara 48Lucas Mincarelli Davin 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseJean-Louis Gasset
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Montpellier: Số liệu thống kê
-
NiceMontpellier
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút6
-
-
15Sút Phạt17
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
497Số đường chuyền375
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị4
-
-
39Đánh đầu55
-
-
27Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn4
-
-
20Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công21
-
-
13Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass26
-
-
97Pha tấn công130
-
-
50Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 23 | 18 | 5 | 0 | 62 | 22 | 40 | 59 | T H T T T T |
2 | Marseille | 23 | 14 | 4 | 5 | 50 | 29 | 21 | 46 | H B T T T B |
3 | Nice | 23 | 12 | 7 | 4 | 46 | 27 | 19 | 43 | B T H T T T |
4 | Lille | 23 | 11 | 8 | 4 | 38 | 23 | 15 | 41 | T B T B T T |
5 | Monaco | 23 | 12 | 4 | 7 | 45 | 31 | 14 | 40 | B T T B T B |
6 | Lyon | 23 | 10 | 6 | 7 | 42 | 30 | 12 | 36 | H H B T T B |
7 | Strasbourg | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 32 | 5 | 34 | H T B T T H |
8 | Lens | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 33 | B T T B B B |
9 | Stade Brestois | 23 | 10 | 3 | 10 | 35 | 38 | -3 | 33 | T T B T H H |
10 | Toulouse | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 26 | 1 | 30 | H B H H B T |
11 | AJ Auxerre | 23 | 7 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 28 | B H B H H T |
12 | Angers | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | T B H B T H |
13 | Rennes | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 32 | -2 | 26 | B B T T B T |
14 | Nantes | 23 | 5 | 9 | 9 | 28 | 40 | -12 | 24 | H H T B B T |
15 | Reims | 23 | 5 | 7 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H H B B B B |
16 | Saint Etienne | 23 | 5 | 4 | 14 | 23 | 53 | -30 | 19 | H H B B B H |
17 | Le Havre | 23 | 5 | 2 | 16 | 19 | 47 | -28 | 17 | H B H T B B |
18 | Montpellier | 23 | 4 | 3 | 16 | 21 | 54 | -33 | 15 | T T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation