Kết quả PSG vs Lille, 03h05 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 24

  • PSG vs Lille: Diễn biến chính

  • 6'
    Bradley Barcola goal 
    1-0
  • 22'
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos (Assist:Desire Doue) goal 
    2-0
  • 28'
    Ousmane Dembele (Assist:Joao Neves) goal 
    3-0
  • 37'
    Desire Doue (Assist:Ousmane Dembele) goal 
    4-0
  • 39'
    4-0
    Thomas Meunier
  • 46'
    4-0
     Hakon Arnar Haraldsson
     Mitchel Bakker
  • 46'
    4-0
     Ethan Mbappé
     Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
  • 80'
    4-1
    goal Jonathan Christian David
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    1
    Gianluigi Donnarumma
    25
    Nuno Mendes
    35
    Lucas Beraldo
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    2
    Achraf Hakimi
    87
    Joao Neves
    8
    Fabian Ruiz Pena
    14
    Desire Doue
    29
    Bradley Barcola
    9
    Goncalo Matias Ramos
    10
    Ousmane Dembele
    24
    Chuba Akpom
    17
    Ngal Ayel Mukau
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    20
    Mitchel Bakker
    6
    Nabil Bentaleb
    21
    Benjamin Andre
    12
    Thomas Meunier
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    5
    Gabriel Gudmundsson
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 51Willian Joel Pacho Tenorio
    33Warren Zaire-Emery
    7Khvicha Kvaratskhelia
    17Vitor Ferreira Pio
    19Lee Kang In
    21Lucas Hernandez
    3Kimpembe Presnel
    24Senny Mayulu
    39Matvei Safonov
    Ismaily Goncalves dos Santos 31
    Jonathan Christian David 9
    Ethan Mbappé 29
    Ayyoub Bouaddi 32
    Hakon Arnar Haraldsson 7
    Aissa Mandi 2
    Remy Cabella 10
    Vito Mannone 1
    Andre Filipe Tavares Gomes 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Lille: Số liệu thống kê

  • PSG
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 644
    Số đường chuyền
    471
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    24
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 24 19 5 0 66 23 43 62 H T T T T T
2 Marseille 24 15 4 5 52 29 23 49 B T T T B T
3 Nice 24 13 7 4 49 28 21 46 T H T T T T
4 Monaco 24 13 4 7 48 31 17 43 T T B T B T
5 Lille 24 11 8 5 39 27 12 41 B T B T T B
6 Lyon 24 11 6 7 44 31 13 39 H B T T B T
7 Strasbourg 24 10 7 7 38 32 6 37 T B T T H T
8 Toulouse 24 9 6 9 31 26 5 33 B H H B T T
9 Lens 24 9 6 9 29 29 0 33 T T B B B B
10 Stade Brestois 24 10 3 11 36 40 -4 33 T B T H H B
11 Rennes 24 9 2 13 34 32 2 29 B T T B T T
12 AJ Auxerre 24 7 7 10 34 38 -4 28 H B H H T B
13 Angers 24 7 6 11 26 38 -12 27 B H B T H B
14 Nantes 24 5 9 10 28 42 -14 24 H T B B T B
15 Reims 24 5 7 12 26 38 -12 22 H B B B B B
16 Le Havre 24 6 2 16 23 50 -27 20 B H T B B T
17 Saint Etienne 24 5 4 15 24 56 -32 19 H B B B H B
18 Montpellier 24 4 3 17 21 58 -37 15 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation