Kết quả Red Star FC 93 vs Grenoble, 20h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16

  • Red Star FC 93 vs Grenoble: Diễn biến chính

  • 10'
    Hacene Benali (Assist:Damien Durand) goal 
    1-0
  • 16'
    Kemo Cisse (Assist:Joachim Eickmayer) goal 
    2-0
  • 35'
    Joachim Eickmayer goal 
    3-0
  • 36'
    3-0
     Jessy Benet
     Dante Rigo
  • 43'
    3-0
    Jessy Benet
  • 45'
    Joachim Eickmayer
    3-0
  • 46'
    3-0
     Eddy Sylvestre
     Mamady Alex Bangre
  • 53'
    3-1
    goal Pape Meissa Ba (Assist:Gaetan Paquiez)
  • 61'
    Hianga Mbock  
    Joachim Eickmayer  
    3-1
  • 69'
    3-1
     Junior Olaitan
     Saikou Touray
  • 69'
    3-1
     Nesta Elphege
     Ayoub Jabbari
  • 74'
    Aliou Badji  
    Damien Durand  
    3-1
  • 75'
    Ivann Botella  
    Merwan Ifnaoui  
    3-1
  • 75'
    Samuel Renel  
    Hacene Benali  
    3-1
  • 76'
    Hianga Mbock
    3-1
  • 82'
    3-1
     Arial Mendy
     Gaetan Paquiez
  • 90'
    Josue Escartin  
    Kemo Cisse  
    3-1
  • Red Star FC 93 vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị

  • Red Star FC 934-2-3-1
    40
    Robin Risser
    98
    Ryad Hachem
    28
    Loic Kouagba
    2
    Blondon Meyapya
    20
    Dylan Durivaux
    26
    Fred Jose Dembi
    8
    Joachim Eickmayer
    7
    Damien Durand
    10
    Merwan Ifnaoui
    11
    Kemo Cisse
    29
    Hacene Benali
    7
    Pape Meissa Ba
    11
    Mamady Alex Bangre
    25
    Theo Valls
    70
    Saikou Touray
    38
    Ayoub Jabbari
    6
    Dante Rigo
    29
    Gaetan Paquiez
    24
    Loris Mouyokolo
    4
    Mamadou Diarra
    17
    Shaquil Delos
    13
    Mamadou Diop
    Grenoble4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Aliou Badji
    30Pepe Bonet
    17Ivann Botella
    13Fode Doucoure
    5Josue Escartin
    19Hianga Mbock
    97Samuel Renel
    Bobby Allain 16
    Jessy Benet 8
    Nesta Elphege 23
    Nolan Mbemba 31
    Arial Mendy 77
    Junior Olaitan 28
    Eddy Sylvestre 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Hognon
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Red Star FC 93 vs Grenoble: Số liệu thống kê

  • Red Star FC 93
    Grenoble
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 442
    Số đường chuyền
    387
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 24
    Long pass
    20
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation