Kết quả Rodez Aveyron vs Amiens, 02h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 24

  • Rodez Aveyron vs Amiens: Diễn biến chính

  • 23'
    Waniss Taibi (Assist:Noah Cadiou) goal 
    1-0
  • 31'
    Till Cissokho
    1-0
  • 37'
    1-0
    Kylian Kaiboue
  • 46'
    1-0
    Yanis Rafii
  • 58'
    1-0
     Malick Mbaye
     Yanis Rafii
  • 63'
    1-1
    goal Malick Mbaye
  • 69'
    Ibrahima Balde  
    Tawfik Bentayeb  
    1-1
  • 77'
    1-1
    Mohamed Jaouab
  • 77'
    Ibrahima Balde
    1-1
  • 83'
    Alexis Trouillet  
    Waniss Taibi  
    1-1
  • 83'
    Mohamed Bouchouari  
    Nolan Galves  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Antoine Leautey
  • Rodez Aveyron vs Amiens: Đội hình chính và dự bị

  • Rodez Aveyron5-3-2
    99
    Mory Diaw
    28
    Abdel Hakim Abdallah
    15
    Till Cissokho
    2
    Eric Vandenabeele
    6
    Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
    25
    Nolan Galves
    10
    Waniss Taibi
    5
    Noah Cadiou
    8
    Wilitty Younoussa
    22
    Tawfik Bentayeb
    9
    Timothe Nkada
    9
    Louis Mafouta
    7
    Antoine Leautey
    45
    Ibrahim Fofana
    51
    Yanis Rafii
    8
    Victor Lobry
    20
    Kylian Kaiboue
    14
    Sebastien Corchia
    34
    Siaka Bakayoko
    13
    Mohamed Jaouab
    6
    Abdelhamid Ait Boudlal
    1
    Regis Gurtner
    Amiens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Ibrahima Balde
    11Mohamed Bouchouari
    4Stone Mambo
    19Derek Mazou Sacko
    16Lionel Mpasi
    27Alexis Trouillet
    26Yannis Verdier
    Amine Chabane 39
    Nordine Kandil 10
    Rayan Lutin 27
    Malick Mbaye 11
    Alexis Sauvage 16
    Joan Tincres 78
    Remy Vita 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Santini
    Omar Daf
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rodez Aveyron vs Amiens: Số liệu thống kê

  • Rodez Aveyron
    Amiens
  • 13
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 337
    Số đường chuyền
    294
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 17
    Long pass
    27
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 24 15 4 5 40 22 18 49 T T T T T B
2 Paris FC 24 14 4 6 36 21 15 46 B T T T B T
3 USL Dunkerque 24 14 3 7 36 25 11 45 B T B T T T
4 Metz 24 12 8 4 37 17 20 44 T T H T T B
5 Guingamp 24 12 3 9 39 29 10 39 T T B T B H
6 FC Annecy 24 11 6 7 29 28 1 39 T B B T T B
7 Stade Lavallois MFC 24 10 7 7 32 24 8 37 H T H B B T
8 Grenoble 24 10 5 9 30 28 2 35 T B T H T H
9 Bastia 24 7 13 4 28 21 7 34 B H H T H T
10 Pau FC 24 7 9 8 27 33 -6 30 T H H B B H
11 Ajaccio 24 9 3 12 20 28 -8 30 T T T B T T
12 Amiens 24 9 3 12 25 36 -11 30 T B T B B H
13 Rodez Aveyron 24 7 6 11 39 39 0 27 B B B B T H
14 Troyes 24 8 3 13 24 26 -2 27 B B T T B B
15 Red Star FC 93 24 7 5 12 23 39 -16 26 B B B H T B
16 Clermont 24 6 7 11 21 31 -10 25 H B B B H B
17 Martigues 24 6 3 15 17 40 -23 21 B T T B B T
18 Caen 24 4 4 16 21 37 -16 16 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation