Kết quả Rodez Aveyron vs Pau FC, 02h00 ngày 07/12
Kết quả Rodez Aveyron vs Pau FC
Đối đầu Rodez Aveyron vs Pau FC
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Phong độ Pau FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:00
-
Pau FC0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.93O 2.75
0.99U 2.75
0.831
2.12X
3.552
2.89Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodez Aveyron vs Pau FC
-
Sân vận động: Poly Nong Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15
-
Rodez Aveyron vs Pau FC: Diễn biến chính
-
67'0-0Tairyk Arconte
Kandet Diawara -
71'Tawfik Bentayeb
Dany Jean0-0 -
74'0-0Iyad Mohamed
Oumar Ngom -
83'Yannis Verdier
Ibrahima Balde0-0 -
84'Nolan Galves
Abdel Hakim Abdallah0-0 -
88'Tawfik Bentayeb (Assist:Mohamed Bouchouari)1-0
-
Rodez Aveyron vs Pau FC: Đội hình chính và dự bị
-
Rodez Aveyron5-3-21Sebastien Cibois28Abdel Hakim Abdallah4Stone Mambo2Eric Vandenabeele6Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil11Mohamed Bouchouari10Waniss Taibi5Noah Cadiou8Wilitty Younoussa20Dany Jean18Ibrahima Balde10Khalid Boutaib18Kandet Diawara14Antonin Bobichon9Pathe Mboup17Antoine Mille6Oumar Ngom2Therence Koudou25Jean Ruiz22Ange Ahoussou12Jordy Gaspar1Bingourou Kamara
- Đội hình dự bị
-
22Tawfik Bentayeb21Joris Chougrani30Enzo Crombez25Nolan Galves19Derek Mazou Sacko17Aurelien Pelon26Yannis VerdierTairyk Arconte 7Kenji-Van Boto 24Kyllian Gasnier 27Laglais Xavier Kouassi 4Iyad Mohamed 8Johann Obiang 23Tao Paradowski 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier SantiniNicolas Usai
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rodez Aveyron vs Pau FC: Số liệu thống kê
-
Rodez AveyronPau FC
-
12Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
21Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
372Số đường chuyền398
-
-
78%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn7
-
-
17Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
9Thử thách11
-
-
21Long pass38
-
-
94Pha tấn công93
-
-
65Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation