Kết quả Rodez Aveyron vs Troyes, 02h00 ngày 11/01
Kết quả Rodez Aveyron vs Troyes
Đối đầu Rodez Aveyron vs Troyes
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Phong độ Troyes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202502:00
-
Rodez Aveyron 1 12Troyes 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.12+0.5
0.79O 2.5
0.90U 2.5
0.941
1.95X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodez Aveyron vs Troyes
-
Sân vận động: Poly Nong Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Rodez Aveyron vs Troyes: Diễn biến chính
-
11'Eric Vandenabeele0-0
-
17'Timothe Nkada (Assist:Stone Mambo)1-0
-
30'1-0Michel Diaz
-
48'Lionel Mpasi1-0
-
49'Loni Quenabio1-0
-
49'1-1Renaud Ripart
-
63'1-1Pape Ibnou Ba
Renaud Ripart -
65'Derek Mazou Sacko
Ibrahima Balde1-1 -
74'1-1Ismael Boura
-
75'1-1Martin Adeline
Cyriaque Irie -
75'1-1Kyliane Dong
Abdoulaye Kante -
76'1-1Ismael Boura
-
79'1-1Paolo Gozzi Iweru
Mouhamed Diop -
79'1-1Kouadou Jaures Assoumou
Rafiki Said -
83'Abdel Hakim Abdallah
Nolan Galves1-1 -
90'1-1Pape Ibnou Ba
-
90'1-1Houboulang Mendes
-
90'Timothe Nkada2-1
-
Rodez Aveyron vs Troyes: Đội hình chính và dự bị
-
Rodez Aveyron5-3-216Lionel Mpasi11Mohamed Bouchouari4Stone Mambo2Eric Vandenabeele24Loni Quenabio25Nolan Galves10Waniss Taibi5Noah Cadiou8Wilitty Younoussa9Timothe Nkada18Ibrahima Balde20Renaud Ripart21Cyriaque Irie8Mouhamed Diop10Youssouf MChangama11Rafiki Said42Abdoulaye Kante17Houboulang Mendes6Adrien Monfray4Michel Diaz14Ismael Boura16Nicolas Lemaitre
- Đội hình dự bị
-
28Abdel Hakim Abdallah22Tawfik Bentayeb1Sebastien Cibois33Morgan Corredor19Derek Mazou Sacko17Aurelien Pelon26Yannis VerdierMartin Adeline 24Kouadou Jaures Assoumou 15Pape Ibnou Ba 25Zacharie Boucher 1Xavier Chavalerin 7Kyliane Dong 27Paolo Gozzi Iweru 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier SantiniPatrick Kisnorbo
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rodez Aveyron vs Troyes: Số liệu thống kê
-
Rodez AveyronTroyes
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
14Sút Phạt9
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
265Số đường chuyền573
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
0Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công6
-
-
2Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
15Thử thách8
-
-
71Pha tấn công104
-
-
45Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation