Kết quả Saint Etienne vs Nantes, 21h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 18

  • Saint Etienne vs Nantes: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Moses Simon
  • 22'
    Gautier Larsonneur
    0-1
  • 39'
    0-1
    Pedro Chirivella
  • 41'
    Dylan Batubinsika
    0-1
  • 44'
    0-1
     Louis Leroux
     Douglas Augusto Gomes Soares
  • 60'
    Augustine Boakye  
    Djyilian N'Guessan  
    0-1
  • 60'
    Florian Tardiau  
    Louis Mouton  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Sorba Thomas
     Moses Simon
  • 71'
    Mathis Amougou  
    Lamine Fomba  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Plamedi Nsingi
     Bahereba Guirassy
  • 86'
    Augustine Boakye (Assist:Florian Tardiau) goal 
    1-1
  • 88'
    Igor Miladinovic  
    Benjamin Bouchouari  
    1-1
  • 88'
    Pierre Cornud  
    Leo Petrot  
    1-1
  • 88'
    1-1
     Jean-Philippe Gbamin
     Plamedi Nsingi
  • Saint Etienne vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-3-3
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    3
    Mickael Nade
    21
    Dylan Batubinsika
    8
    Dennis Appiah
    14
    Louis Mouton
    26
    Lamine Fomba
    6
    Benjamin Bouchouari
    22
    Zurab Davitashvili
    32
    Lucas Stassin
    63
    Djyilian N'Guessan
    39
    Matthis Abline
    62
    Bahereba Guirassy
    8
    Johann Lepenant
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    27
    Moses Simon
    5
    Pedro Chirivella
    98
    Kelvin Amian Adou
    21
    Jean-Charles Castelletto
    4
    Nicolas Pallois
    3
    Nicolas Cozza
    16
    Anthony Lopes
    Nantes4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Mathis Amougou
    10Florian Tardiau
    17Pierre Cornud
    20Augustine Boakye
    28Igor Miladinovic
    39Ayman Aiki
    18Mathieu Cafaro
    1Brice Maubleu
    5Yunis Abdelhamid
    Sorba Thomas 22
    Jean-Philippe Gbamin 17
    Louis Leroux 66
    Plamedi Nsingi 58
    Marcus Regis Coco 11
    Dehmaine Assoumani 59
    Florent Mollet 25
    Patrick Carlgren 30
    Mathieu Acapandie 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  •  
     
  • 740
    Số đường chuyền
    238
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 16
    Long pass
    24
  •  
     
  • 163
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 20 12 4 4 43 25 18 40 H T T H B T
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 20 9 7 4 39 26 13 34 H T T B T H
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 20 8 6 6 32 26 6 30 B T B H H B
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 20 7 6 7 33 32 1 27 T T T H T B
10 Toulouse 20 7 5 8 21 22 -1 26 T T B H B H
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Angers 20 6 5 9 22 29 -7 23 B T T T B H
13 Reims 20 5 7 8 26 29 -3 22 H B B H H B
14 Nantes 20 4 9 7 24 30 -6 21 B H H H H T
15 Rennes 20 6 2 12 27 30 -3 20 T B B B B T
16 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 20 4 2 14 15 39 -24 14 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation