Kết quả Saint Etienne vs Nice, 23h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 24

  • Saint Etienne vs Nice: Diễn biến chính

  • 5'
    Irvin Cardona
    0-0
  • 6'
    0-0
    Jonathan Clauss
  • 10'
    0-1
    goal Pablo Rosario
  • 32'
    Lucas Stassin (Assist:Aimen Moueffek) goal 
    1-1
  • 52'
    1-2
    Mickael Nade(OW)
  • 62'
    Louis Mouton  
    Aimen Moueffek  
    1-2
  • 62'
    1-2
     Sofiane Diop
     Gaetan Laborde
  • 62'
    1-2
     Hichem Boudaoui
     Pablo Rosario
  • 62'
    Dennis Appiah  
    Yvann Macon  
    1-2
  • 69'
    1-3
    goal Evann Guessand (Assist:Mohamed Ali-Cho)
  • 71'
    Augustine Boakye  
    Irvin Cardona  
    1-3
  • 71'
    Maxime Bernauer  
    Dylan Batubinsika  
    1-3
  • 79'
    1-3
     Jeremie Boga
     Mohamed Ali-Cho
  • 79'
    1-3
     Tom Louchet
     Jonathan Clauss
  • 88'
    1-3
     Ali Abdi
     Evann Guessand
  • 90'
    Maxime Bernauer
    1-3
  • Saint Etienne vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-2-3-1
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    3
    Mickael Nade
    21
    Dylan Batubinsika
    27
    Yvann Macon
    29
    Aimen Moueffek
    10
    Florian Tardiau
    22
    Zurab Davitashvili
    6
    Benjamin Bouchouari
    7
    Irvin Cardona
    32
    Lucas Stassin
    24
    Gaetan Laborde
    29
    Evann Guessand
    25
    Mohamed Ali-Cho
    92
    Jonathan Clauss
    8
    Pablo Rosario
    28
    Santamaria Baptiste
    26
    Melvin Bard
    64
    Moise Bombito
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    4
    Dante Bonfim Costa
    1
    Marcin Bulka
    Nice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Dennis Appiah
    14Louis Mouton
    13Maxime Bernauer
    20Augustine Boakye
    1Brice Maubleu
    17Pierre Cornud
    26Lamine Fomba
    5Yunis Abdelhamid
    63Djyilian N'Guessan
    Hichem Boudaoui 6
    Tom Louchet 20
    Sofiane Diop 10
    Ali Abdi 2
    Jeremie Boga 7
    Mohamed Abdelmonem 5
    Badredine Bouanani 19
    Antoine Mendy 33
    Maxime Dupe 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Nice: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 685
    Số đường chuyền
    407
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 5
    Long pass
    25
  •  
     
  • 146
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 25 20 5 0 70 24 46 65 T T T T T T
2 Marseille 25 15 4 6 52 30 22 49 T T T B T B
3 Nice 24 13 7 4 49 28 21 46 T H T T T T
4 Monaco 25 13 5 7 49 32 17 44 T B T B T H
5 Lille 25 12 8 5 40 27 13 44 T B T T B T
6 Lyon 24 11 6 7 44 31 13 39 H B T T B T
7 Strasbourg 24 10 7 7 38 32 6 37 T B T T H T
8 Lens 25 10 6 9 30 29 1 36 T B B B B T
9 Toulouse 25 9 7 9 32 27 5 34 H H B T T H
10 Stade Brestois 24 10 3 11 36 40 -4 33 T B T H H B
11 Rennes 25 9 2 14 35 36 -1 29 T T B T T B
12 AJ Auxerre 24 7 7 10 34 38 -4 28 H B H H T B
13 Angers 24 7 6 11 26 38 -12 27 B H B T H B
14 Nantes 24 5 9 10 28 42 -14 24 H T B B T B
15 Reims 24 5 7 12 26 38 -12 22 H B B B B B
16 Le Havre 24 6 2 16 23 50 -27 20 B H T B B T
17 Saint Etienne 24 5 4 15 24 56 -32 19 H B B B H B
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation