Kết quả Troyes vs FC Annecy, 02h45 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19

  • Troyes vs FC Annecy: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Yohan Demoncy (Assist:Fabrice NSakala)
  • 21'
    0-1
     Thibault Delphis
     Hamjatou Soukouna
  • 22'
    0-1
    Thibault Delphis
  • 36'
    0-1
     Sidi Bane
     Julien Kouadio
  • 46'
    0-1
     Trevis Dago
     Kapitbafan Djoco
  • 51'
    0-1
    Antoine Larose
  • 51'
    Youssouf MChangama
    0-1
  • 65'
    Ibrahim Traore  
    Nicolas De Preville  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Josue Tiendrebeogo
     Anthony Bermont
  • 69'
    0-1
     Clement Billemaz
     Antoine Larose
  • 75'
    Kouadou Jaures Assoumou  
    Cyriaque Irie  
    0-1
  • 75'
    Ismael Boura  
    Paolo Gozzi Iweru  
    0-1
  • 75'
    Mathys Detourbet  
    Mouhamed Diop  
    0-1
  • 81'
    0-1
    Clement Billemaz
  • 85'
    Pape Ibnou Ba  
    Houboulang Mendes  
    0-1
  • Troyes vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị

  • Troyes4-1-4-1
    16
    Nicolas Lemaitre
    23
    Paolo Gozzi Iweru
    4
    Michel Diaz
    6
    Adrien Monfray
    17
    Houboulang Mendes
    42
    Abdoulaye Kante
    11
    Rafiki Said
    10
    Youssouf MChangama
    8
    Mouhamed Diop
    21
    Cyriaque Irie
    12
    Nicolas De Preville
    10
    Kapitbafan Djoco
    28
    Antoine Larose
    24
    Yohan Demoncy
    26
    Anthony Bermont
    17
    Vincent Pajot
    5
    Ahmed Kashi
    27
    Julien Kouadio
    18
    Axel Drouhin
    2
    Hamjatou Soukouna
    21
    Fabrice NSakala
    1
    Florian Escales
    FC Annecy4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Kouadou Jaures Assoumou
    25Pape Ibnou Ba
    1Zacharie Boucher
    14Ismael Boura
    7Xavier Chavalerin
    32Mathys Detourbet
    34Ibrahim Traore
    Sidi Bane 15
    Clement Billemaz 22
    Thomas Callens 16
    Trevis Dago 9
    Thibault Delphis 41
    Quentin Paris 33
    Josue Tiendrebeogo 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kisnorbo
    Laurent Guyot
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Troyes vs FC Annecy: Số liệu thống kê

  • Troyes
    FC Annecy
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 482
    Số đường chuyền
    386
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 19 11 4 4 31 17 14 37 H T T B H T
2 Metz 19 9 7 3 27 14 13 34 H T H H H T
3 Paris FC 19 10 4 5 27 18 9 34 H T B B T B
4 USL Dunkerque 19 10 3 6 28 24 4 33 T B T H H B
5 FC Annecy 19 9 6 4 27 23 4 33 H T H T B T
6 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
7 Stade Lavallois MFC 19 8 6 5 29 19 10 30 T T T T H H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Clermont 19 6 6 7 17 20 -3 24 H B H T T H
13 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 19 6 3 10 19 22 -3 21 H B T T B B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation