Kết quả Rennes vs Stade Brestois, 22h05 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 31

  • Rennes vs Stade Brestois: Diễn biến chính

  • 4'
    Arnaud Kalimuendo Muinga (Assist:Azor Matusiwa) goal 
    1-0
  • 9'
    Arnaud Kalimuendo Muinga goal 
    2-0
  • 11'
    2-1
    goal Steve Mounie
  • 45'
    Martin Terrier
    2-1
  • 48'
    2-2
    Warmed Omari(OW)
  • 54'
    2-3
    goal Martin Satriano (Assist:Bradley Locko)
  • 56'
    Azor Matusiwa
    2-3
  • 59'
    Amine Gouiri  
    Santamaria Baptiste  
    2-3
  • 59'
    Adrien Truffert  
    Jeanuel Belocian  
    2-3
  • 66'
    2-4
    goal Mahdi Camara
  • 68'
    Arthur Theate (Assist:Benjamin Bourigeaud) goal 
    3-4
  • 70'
    3-4
     Jonas Martin
     Mahdi Camara
  • 74'
    Enzo Le Fee  
    Azor Matusiwa  
    3-4
  • 75'
    3-4
    Pierre Lees Melou
  • 76'
    3-4
     Kamory Doumbia
     Hugo Magnetti
  • 76'
    3-4
     Mathias Pereira Lage
     Martin Satriano
  • 79'
    Martin Terrier (Assist:Benjamin Bourigeaud) goal 
    4-4
  • 80'
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    4-4
  • 86'
    Fabian Rieder  
    Martin Terrier  
    4-4
  • 90'
    4-5
    goal Lilian Brassier (Assist:Mathias Pereira Lage)
  • 90'
    4-5
     Jeremy Le Douaron
     Romain Del Castillo
  • 90'
    Enzo Le Fee
    4-5
  • Rennes vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị

  • Rennes4-4-2
    30
    Steve Mandanda
    16
    Jeanuel Belocian
    5
    Arthur Theate
    23
    Warmed Omari
    17
    Guela Doue
    33
    Desire Doue
    8
    Santamaria Baptiste
    6
    Azor Matusiwa
    14
    Benjamin Bourigeaud
    7
    Martin Terrier
    9
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    9
    Steve Mounie
    10
    Romain Del Castillo
    45
    Mahdi Camara
    7
    Martin Satriano
    20
    Pierre Lees Melou
    8
    Hugo Magnetti
    27
    Kenny Lala
    5
    Brendan Chardonnet
    3
    Lilian Brassier
    2
    Bradley Locko
    40
    Marco Bizot
    Stade Brestois4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Adrien Truffert
    28Enzo Le Fee
    10Amine Gouiri
    32Fabian Rieder
    4Christopher Wooh
    1Gauthier Gallon
    11Ludovic Blas
    36Alidu Seidu
    99Bertug Yildirim
    Jonas Martin 28
    Mathias Pereira Lage 26
    Jeremy Le Douaron 22
    Kamory Doumbia 23
    Gregoire Coudert 30
    Jordan Amavi 19
    Adrien Lebeau 14
    Julien Le Cardinal 25
    Luc Zogbe 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julien Stephan
    Eric Roy
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs Stade Brestois: Số liệu thống kê

  • Rennes
    Stade Brestois
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 363
    Số đường chuyền
    419
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    44
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •