Kết quả Stade Briochin vs Granville, 01h00 ngày 22/02
Kết quả Stade Briochin vs Granville
Đối đầu Stade Briochin vs Granville
Phong độ Stade Briochin gần đây
Phong độ Granville gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.83O 2.25
0.88U 2.25
0.931
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.72O 1
0.94U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Briochin vs Granville
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 20
-
Stade Briochin vs Granville: Diễn biến chính
-
7'0-1
Makan Sidibe
-
16'Artur Zakharyan1-1
-
17'Aimeric Gomis Maillard2-1
-
22'2-1
-
29'Artur Zakharyan3-1
-
35'James Le Marer4-1
-
38'4-1
-
45'4-1
-
52'Hugo Boutsingkham5-1
-
75'5-2
Kenny Herbin
-
86'James Le Marer6-2
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Briochin vs Granville: Số liệu thống kê
-
Stade BriochinGranville
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
91Pha tấn công95
-
-
50Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 18 | 11 | 40 | B T B T H B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 18 | 11 | 6 | 1 | 29 | 10 | 19 | 39 | H B T T H T |
3 | Biesheim | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 20 | 10 | 32 | T T T T T B |
4 | Thionville FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 31 | B T H T T T |
5 | Chambly FC | 20 | 7 | 10 | 3 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B T H H T |
6 | Balagne | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 32 | 1 | 30 | H T B B H B |
7 | AS Furiani Agliani | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 27 | H H B B B T |
8 | Beauvais | 20 | 7 | 5 | 8 | 17 | 19 | -2 | 26 | T T T H B B |
9 | Creteil | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B B B |
10 | Epinal | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | B B H H B T |
11 | Chantilly | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 32 | -10 | 23 | T B B B H T |
12 | Haguenau | 19 | 5 | 7 | 7 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
13 | Feignies | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B B H B T B |
14 | ES Wasquehal | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | B B T T T B |
15 | AS Villers Houlgate | 19 | 3 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B B T B T |
16 | Aubervilliers | 20 | 1 | 8 | 11 | 19 | 31 | -12 | 11 | B B B T H B |