Kết quả Ajaccio vs Metz, 02h45 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 12

  • Ajaccio vs Metz: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
     Alexandre Oukidja
     Pape Sy
  • 30'
    0-1
    goal Gauthier Hein
  • 56'
    Christopher Ibayi  
    Moussa Soumano  
    0-1
  • 56'
    Benjamin Santelli  
    Julien Anziani  
    0-1
  • 57'
    0-1
     Maxime Colin
     Kouao Kouao Koffi
  • 72'
    Mehdi Puch-Herrantz  
    Tim Jabol-Folcarelli  
    0-1
  • 80'
    Tony Strata  
    Ben Toure  
    0-1
  • 81'
    Thomas Mangani  
    Everson Junior Pereira da Silva  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Alpha Toure
     Jessy Deminguet
  • 83'
    0-1
     Joel Asoro
     Cheikh Tidiane Sabaly
  • 83'
    0-1
     Simon Elisor
     Morgan Bokele Mputu
  • 89'
    Christopher Ibayi
    0-1
  • Ajaccio vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Ajaccio4-3-3
    16
    Francois-Joseph Sollacaro
    12
    Matthieu Huard
    31
    Jesah Ayessa
    88
    Axel Bamba
    20
    Mohamed Youssouf
    25
    Julien Anziani
    17
    Everson Junior Pereira da Silva
    26
    Tim Jabol-Folcarelli
    4
    Michael Barreto
    22
    Moussa Soumano
    11
    Ben Toure
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    7
    Gauthier Hein
    36
    Ablie Jallow
    21
    Benjamin Stambouli
    20
    Jessy Deminguet
    19
    Morgan Bokele Mputu
    38
    Sadibou Sane
    39
    Kouao Kouao Koffi
    3
    Matthieu Udol
    8
    Ismael Traore
    61
    Pape Sy
    Metz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Christopher Ibayi
    6Thomas Mangani
    8Mehdi Puch-Herrantz
    30Ghjuvanni Quilichini
    99Benjamin Santelli
    23Tony Strata
    5Clement Vidal
    Joel Asoro 99
    Maxime Colin 2
    Simon Elisor 31
    Ababacar Moustapha Lo 15
    Alexandre Oukidja 16
    Alpha Toure 12
    Kevin Van Den Kerkhof 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Pantaloni
    Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Ajaccio vs Metz: Số liệu thống kê

  • Ajaccio
    Metz
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 468
    Số đường chuyền
    273
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    59%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 39
    Long pass
    29
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation