Kết quả Bastia vs Lorient, 02h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14

  • Bastia vs Lorient: Diễn biến chính

  • 32'
    Zakaria Ariss
    0-0
  • 32'
    Jocelyn Janneh
    0-0
  • 37'
    0-0
     Tosin Aiyegun
     Jean Victor Makengo
  • 53'
    0-0
  • 53'
    Tom Ducrocq
    0-0
  • 57'
    0-0
     Joel Mvuka
     Panos Katseris
  • 60'
    Florian Bohnert  
    Lisandru Tramoni  
    0-0
  • 60'
    Christ Inao Oulai  
    Julien Maggiotti  
    0-0
  • 60'
    Amine Boutrah  
    Lamine Cisse  
    0-0
  • 61'
    Christ Inao Oulai
    0-0
  • 67'
    Steevy Mazikou  
    Dominique Guidi  
    0-0
  • 77'
    Felix Tomi  
    LoIc Etoga  
    0-0
  • 81'
    0-0
    Julien Laporte
  • 85'
    0-0
    Silva de Almeida Igor
  • 86'
    0-0
     Theo Le Bris
     Julien Ponceau
  • 89'
    0-0
    Darlin Yongwa
  • 90'
    Anthony Roncaglia
    0-0
  • Bastia vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Bastia4-2-3-1
    30
    Johny Placide
    17
    Zakaria Ariss
    4
    Anthony Roncaglia
    6
    Dominique Guidi
    24
    Tom Meynadier
    66
    Jocelyn Janneh
    13
    Tom Ducrocq
    14
    LoIc Etoga
    5
    Julien Maggiotti
    27
    Lisandru Tramoni
    11
    Lamine Cisse
    28
    Sambou Soumano
    77
    Panos Katseris
    62
    Arthur Avom
    17
    Jean Victor Makengo
    21
    Julien Ponceau
    6
    Laurent Abergel
    2
    Silva de Almeida Igor
    15
    Julien Laporte
    3
    Montassar Talbi
    44
    Darlin Yongwa
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Florian Bohnert
    10Amine Boutrah
    23Julien Fabri
    2Christ Inao Oulai
    29Steevy Mazikou
    25Clement Rodrigues
    9Felix Tomi
    Stephan Diarra 7
    Enzo Genton 60
    Isaac James 66
    Theo Le Bris 11
    Benjamin Leroy 1
    Joel Mvuka 93
    Tosin Aiyegun 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Brouard
    Regis Le Bris
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Bastia vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Bastia
    Lorient
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 337
    Số đường chuyền
    546
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 22
    Long pass
    31
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    88
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation