Kết quả Bastia vs USL Dunkerque, 02h00 ngày 29/03
Kết quả Bastia vs USL Dunkerque
Đối đầu Bastia vs USL Dunkerque
Phong độ Bastia gần đây
Phong độ USL Dunkerque gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.97O 2
0.88U 2
0.941
2.10X
3.002
3.25Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.63O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bastia vs USL Dunkerque
-
Sân vận động: Stade Armand Cesari
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 28
-
Bastia vs USL Dunkerque: Diễn biến chính
-
2'Christophe Vincent1-0
-
8'Jocelyn Janneh1-0
-
22'1-0Ugo Raghouber
-
32'1-0Yacine Bammou
-
43'Gustave Akueson1-0
-
55'1-0Kay Tejan
Manuel rivera -
56'Florian Bohnert
Zakaria Ariss1-0 -
66'Maxim Ble
Jeremy Sebas1-0 -
67'1-0Gessime Yassine
Gaetan Courtet -
67'Lisandru Tramoni
Lamine Cisse1-0 -
70'Maxim Ble (Assist:Tom Ducrocq)2-0
-
77'2-0Abner Felipe Souza de Almeida
-
78'2-0Anto Sekongo
Naatan Skytta -
78'2-0Muhannad Al Saad
Enzo Bardeli -
84'Anthony Roncaglia
Jocelyn Janneh2-0 -
84'Julien Maggiotti
Amine Boutrah2-0 -
89'Julien Maggiotti2-0
-
Bastia vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị
-
Bastia4-2-3-130Johny Placide17Zakaria Ariss6Dominique Guidi28Gustave Akueson24Tom Meynadier13Tom Ducrocq66Jocelyn Janneh10Amine Boutrah7Christophe Vincent11Lamine Cisse22Jeremy Sebas18Gaetan Courtet19Yacine Bammou22Naatan Skytta20Enzo Bardeli8Manuel rivera28Ugo Raghouber2Alec Georgen26Opa Sangante23Vincent Sasso30Abner Felipe Souza de Almeida16Adrian Ortola
- Đội hình dự bị
-
19Ayman Aiki33Maxim Ble15Florian Bohnert23Julien Fabri5Julien Maggiotti4Anthony Roncaglia27Lisandru TramoniMuhannad Al Saad 77Nehemiah Fernandez 4Ewen Jaouen 1Geoffrey Kondo 21Anto Sekongo 15Kay Tejan 9Gessime Yassine 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis BrouardMathieu Chabert
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bastia vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê
-
BastiaUSL Dunkerque
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
4Cản sút4
-
-
15Sút Phạt13
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
273Số đường chuyền496
-
-
69%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn9
-
-
16Ném biên19
-
-
9Thử thách11
-
-
32Long pass18
-
-
78Pha tấn công112
-
-
35Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 31 | 20 | 5 | 6 | 58 | 28 | 30 | 65 | B T T T T H |
2 | Paris FC | 31 | 20 | 4 | 7 | 51 | 31 | 20 | 64 | T B T T T T |
3 | Metz | 31 | 17 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 61 | T T T H T H |
4 | USL Dunkerque | 31 | 17 | 3 | 11 | 46 | 38 | 8 | 54 | B B B T B T |
5 | Guingamp | 31 | 15 | 3 | 13 | 50 | 41 | 9 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 31 | 13 | 7 | 11 | 41 | 35 | 6 | 46 | T T B B B T |
7 | FC Annecy | 31 | 12 | 9 | 10 | 35 | 39 | -4 | 45 | B H B H T H |
8 | Bastia | 31 | 10 | 14 | 7 | 37 | 31 | 6 | 44 | T B T H T B |
9 | Grenoble | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 38 | -2 | 40 | H H B T B B |
10 | Amiens | 31 | 12 | 4 | 15 | 34 | 46 | -12 | 40 | B T H B T T |
11 | Ajaccio | 31 | 11 | 6 | 14 | 28 | 37 | -9 | 39 | H T B T H H |
12 | Pau FC | 31 | 9 | 12 | 10 | 34 | 45 | -11 | 39 | B H T B H H |
13 | Troyes | 31 | 11 | 5 | 15 | 33 | 31 | 2 | 38 | T B B H H T |
14 | Rodez Aveyron | 31 | 9 | 9 | 13 | 51 | 49 | 2 | 36 | T H H T H B |
15 | Red Star FC 93 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 48 | -14 | 35 | T B H H B H |
16 | Martigues | 31 | 9 | 4 | 18 | 26 | 48 | -22 | 31 | B H T B B T |
17 | Clermont | 31 | 6 | 10 | 15 | 25 | 42 | -17 | 28 | B H H B H B |
18 | Caen | 31 | 5 | 6 | 20 | 29 | 51 | -22 | 21 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation