Kết quả FC Annecy vs Paris FC, 02h00 ngày 01/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 25

  • FC Annecy vs Paris FC: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Jean-Philippe Krasso (Assist:Ilan Kebbal)
  • 13'
    Antoine Larose
    0-1
  • 19'
    Antoine Larose (Assist:Yohan Demoncy) goal 
    1-1
  • 21'
    Vincent Pajot
    1-1
  • 40'
    1-1
    Mathieu Cafaro
  • 42'
    Sidi Bane
    1-1
  • 46'
    Pierre Ganiou  
    Yohan Demoncy  
    1-1
  • 46'
    Kapitbafan Djoco  
    Clement Billemaz  
    1-1
  • 57'
    1-2
    goal Ilan Kebbal (Assist:Mathieu Cafaro)
  • 59'
    1-2
     Julien Lopez
     Mathieu Cafaro
  • 59'
    1-2
     Vincent Marchetti
     Lohann Doucet
  • 61'
    Pierre Ganiou (Assist:Antoine Larose) goal 
    2-2
  • 62'
    2-3
    goal Adama Camara (Assist:Thibault De Smet)
  • 79'
    Karim Cisse  
    Antoine Larose  
    2-3
  • 79'
    2-3
     Pierre Yves Hamel
     Nouha Dicko
  • 84'
    Karim Cisse
    2-3
  • 86'
    2-3
     Mohamadou Kante
     Adama Camara
  • 87'
    2-3
     Mathys Tourraine
     Ilan Kebbal
  • 90'
    Ranjan Neelakandan  
    Trevis Dago  
    2-3
  • FC Annecy vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

  • FC Annecy4-2-3-1
    1
    Florian Escales
    21
    Fabrice NSakala
    18
    Axel Drouhin
    15
    Sidi Bane
    41
    Thibault Delphis
    5
    Ahmed Kashi
    17
    Vincent Pajot
    22
    Clement Billemaz
    24
    Yohan Demoncy
    28
    Antoine Larose
    9
    Trevis Dago
    12
    Nouha Dicko
    11
    Jean-Philippe Krasso
    10
    Ilan Kebbal
    17
    Adama Camara
    13
    Mathieu Cafaro
    8
    Lohann Doucet
    31
    Samir Sophian Chergui
    5
    Mamadou Mbow
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    28
    Thibault De Smet
    16
    Obed Nkambadio
    Paris FC4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Thomas Callens
    23Karim Cisse
    42Wael Debbiche
    10Kapitbafan Djoco
    4Pierre Ganiou
    32Kilyan Veniere
    11Ranjan Neelakandan
    Pierre Yves Hamel 29
    Mohamadou Kante 19
    Julien Lopez 20
    Vincent Marchetti 4
    Tuomas Ollila 2
    Remy Riou 1
    Mathys Tourraine 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurent Guyot
    Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • FC Annecy vs Paris FC: Số liệu thống kê

  • FC Annecy
    Paris FC
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 250
    Số đường chuyền
    601
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 16
    Long pass
    43
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 31 20 5 6 58 28 30 65 B T T T T H
2 Paris FC 31 20 4 7 51 31 20 64 T B T T T T
3 Metz 31 17 10 4 57 27 30 61 T T T H T H
4 USL Dunkerque 31 17 3 11 46 38 8 54 B B B T B T
5 Guingamp 31 15 3 13 50 41 9 48 T T T B B B
6 Stade Lavallois MFC 31 13 7 11 41 35 6 46 T T B B B T
7 FC Annecy 31 12 9 10 35 39 -4 45 B H B H T H
8 Bastia 31 10 14 7 37 31 6 44 T B T H T B
9 Grenoble 31 11 7 13 36 38 -2 40 H H B T B B
10 Amiens 31 12 4 15 34 46 -12 40 B T H B T T
11 Ajaccio 31 11 6 14 28 37 -9 39 H T B T H H
12 Pau FC 31 9 12 10 34 45 -11 39 B H T B H H
13 Troyes 31 11 5 15 33 31 2 38 T B B H H T
14 Rodez Aveyron 31 9 9 13 51 49 2 36 T H H T H B
15 Red Star FC 93 31 9 8 14 34 48 -14 35 T B H H B H
16 Martigues 31 9 4 18 26 48 -22 31 B H T B B T
17 Clermont 31 6 10 15 25 42 -17 28 B H H B H B
18 Caen 31 5 6 20 29 51 -22 21 B B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation