Kết quả FC Annecy vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 15/03
Kết quả FC Annecy vs Rodez Aveyron
Đối đầu FC Annecy vs Rodez Aveyron
Phong độ FC Annecy gần đây
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2.5
0.90U 2.5
0.981
2.70X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.96-0
0.88O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Annecy vs Rodez Aveyron
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 27
-
FC Annecy vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính
-
38'0-0Abdel Hakim Abdallah
-
54'Clement Billemaz (Assist:Pierre Ganiou)1-0
-
61'Yohan Demoncy1-0
-
65'1-0Noah Cadiou
-
67'Quentin Paris
Antoine Larose1-0 -
67'Trevis Dago
Kapitbafan Djoco1-0 -
71'1-0Derek Mazou Sacko
Noah Cadiou -
71'1-0Nolan Galves
Abdel Hakim Abdallah -
75'1-0Mohamed Bouchouari
-
78'Anthony Bermont
Yohan Demoncy1-0 -
82'1-0Mohamed Achi
Ibrahima Balde -
82'1-0Alexis Trouillet
Waniss Taibi -
90'1-0Yannis Verdier
Wilitty Younoussa -
90'Esteban Riou
Clement Billemaz1-0 -
90'1-1
Yannis Verdier (Assist:Alexis Trouillet)
-
FC Annecy vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị
-
FC Annecy4-2-3-11Florian Escales21Fabrice NSakala18Axel Drouhin41Thibault Delphis4Pierre Ganiou5Ahmed Kashi17Vincent Pajot22Clement Billemaz24Yohan Demoncy28Antoine Larose10Kapitbafan Djoco18Ibrahima Balde9Timothe Nkada8Wilitty Younoussa5Noah Cadiou10Waniss Taibi11Mohamed Bouchouari6Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil2Eric Vandenabeele4Stone Mambo28Abdel Hakim Abdallah99Mory Diaw
- Đội hình dự bị
-
26Anthony Bermont16Thomas Callens9Trevis Dago19Ranjan Neelakandan33Quentin Paris34Esteban Riou35Adam YahiMohamed Achi 7Till Cissokho 15Nolan Galves 25Derek Mazou Sacko 19Lionel Mpasi 16Alexis Trouillet 27Yannis Verdier 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent GuyotDidier Santini
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
FC Annecy vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê
-
FC AnnecyRodez Aveyron
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút1
-
-
15Sút Phạt16
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
353Số đường chuyền396
-
-
63%Chuyền chính xác63%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn4
-
-
35Ném biên31
-
-
8Thử thách15
-
-
18Long pass33
-
-
112Pha tấn công87
-
-
49Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 26 | 16 | 4 | 6 | 45 | 26 | 19 | 52 | T T T B T B |
2 | Paris FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 42 | 25 | 17 | 52 | T T B T T T |
3 | Metz | 26 | 14 | 8 | 4 | 44 | 19 | 25 | 50 | H T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 26 | 15 | 3 | 8 | 39 | 31 | 8 | 48 | B T T T T B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 40 | H B B T B T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 26 | 8 | 13 | 5 | 29 | 23 | 6 | 37 | H T H T B T |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation