Kết quả Grenoble vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21

  • Grenoble vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Noah Cadiou
  • 17'
    Theo Valls (Assist:Mattheo Xantippe) goal 
    1-1
  • 33'
    1-1
    Till Cissokho
  • 60'
    Gaetan Paquiez
    1-1
  • 69'
    1-1
    Abdel Hakim Abdallah
  • 69'
    Dante Rigo  
    Nolan Mbemba  
    1-1
  • 69'
    Shaquil Delos  
    Gaetan Paquiez  
    1-1
  • 71'
    Mamadou Diarra (Assist:Theo Valls) goal 
    2-1
  • 75'
    2-1
     Nolan Galves
     Abdel Hakim Abdallah
  • 75'
    Junior Olaitan  
    Alan Kerouedan  
    2-1
  • 75'
    Arial Mendy  
    Mattheo Xantippe  
    2-1
  • 79'
    2-1
     Morgan Corredor
     Ibrahima Balde
  • 80'
    2-1
     Derek Mazou Sacko
     Waniss Taibi
  • 82'
    2-1
    Noah Cadiou
  • 85'
    2-1
     Tawfik Bentayeb
     Loni Quenabio
  • 86'
    2-1
     Mohamed Achi
     Wilitty Younoussa
  • Grenoble vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị

  • Grenoble5-4-1
    13
    Mamadou Diop
    27
    Mattheo Xantippe
    21
    Allan Tchaptchet
    24
    Loris Mouyokolo
    4
    Mamadou Diarra
    29
    Gaetan Paquiez
    70
    Saikou Touray
    31
    Nolan Mbemba
    25
    Theo Valls
    9
    Alan Kerouedan
    38
    Ayoub Jabbari
    18
    Ibrahima Balde
    9
    Timothe Nkada
    8
    Wilitty Younoussa
    5
    Noah Cadiou
    10
    Waniss Taibi
    11
    Mohamed Bouchouari
    24
    Loni Quenabio
    2
    Eric Vandenabeele
    15
    Till Cissokho
    28
    Abdel Hakim Abdallah
    16
    Lionel Mpasi
    Rodez Aveyron5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Bobby Allain
    17Shaquil Delos
    77Arial Mendy
    28Junior Olaitan
    6Dante Rigo
    10Eddy Sylvestre
    87Nesta Zahui
    Mohamed Achi 7
    Tawfik Bentayeb 22
    Sebastien Cibois 1
    Morgan Corredor 33
    Nolan Galves 25
    Stone Mambo 4
    Derek Mazou Sacko 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Hognon
    Didier Santini
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Grenoble vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê

  • Grenoble
    Rodez Aveyron
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    351
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 38
    Long pass
    22
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 26 16 4 6 45 26 19 52 T T T B T B
2 Paris FC 26 16 4 6 42 25 17 52 T T B T T T
3 Metz 26 14 8 4 44 19 25 50 H T T B T T
4 USL Dunkerque 26 15 3 8 39 31 8 48 B T T T T B
5 Guingamp 26 13 3 10 43 33 10 42 B T B H B T
6 Stade Lavallois MFC 26 11 7 8 33 25 8 40 H B B T B T
7 FC Annecy 26 11 6 9 32 36 -4 39 B T T B B B
8 Bastia 26 8 13 5 29 23 6 37 H T H T B T
9 Grenoble 26 10 6 10 32 31 1 36 T H T H B H
10 Troyes 26 10 3 13 28 26 2 33 T T B B T T
11 Pau FC 26 8 9 9 28 35 -7 33 H B B H T B
12 Red Star FC 93 26 9 5 12 28 40 -12 32 B H T B T T
13 Ajaccio 26 9 4 13 23 32 -9 31 T B T T B H
14 Rodez Aveyron 26 8 6 12 45 43 2 30 B B T H B T
15 Amiens 26 9 3 14 26 40 -14 30 T B B H B B
16 Clermont 26 6 7 13 22 35 -13 25 B B H B B B
17 Martigues 26 7 3 16 18 41 -23 24 T B B T T B
18 Caen 26 5 4 17 22 38 -16 19 B B B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation