Kết quả Lorient vs Amiens, 20h00 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 22

  • Lorient vs Amiens: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Antoine Leautey (Assist:Louis Mafouta)
  • 9'
    Pablo Pagis (Assist:Laurent Abergel) goal 
    1-1
  • 45'
    Eli Junior Kroupi
    1-1
  • 59'
    1-1
     Amine Chabane
     Sebastien Corchia
  • 59'
    1-1
     Ibrahim Fofana
     Rayan Lutin
  • 71'
    Tosin Aiyegun  
    Pablo Pagis  
    1-1
  • 71'
    Sambou Soumano  
    Eli Junior Kroupi  
    1-1
  • 71'
    Panos Katseris  
    Joel Mvuka  
    1-1
  • 74'
    1-1
    Mohamed Jaouab
  • 76'
    1-1
     Malick Mbaye
     Nordine Kandil
  • 80'
    Jean Victor Makengo  
    Arthur Avom  
    1-1
  • 80'
    Silva de Almeida Igor  
    Gedeon Kalulu Kyatengwa  
    1-1
  • 83'
    Sambou Soumano (Assist:Tosin Aiyegun) goal 
    2-1
  • 86'
    Sambou Soumano (Assist:Julien Ponceau) goal 
    3-1
  • 88'
    3-1
     Messy Mubundu Manitu
     Antoine Leautey
  • 88'
    3-1
     Joan Tincres
     Victor Lobry
  • Lorient vs Amiens: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-1-4-1
    38
    Yvon Mvogo
    44
    Darlin Yongwa
    3
    Montassar Talbi
    15
    Julien Laporte
    24
    Gedeon Kalulu Kyatengwa
    6
    Laurent Abergel
    22
    Eli Junior Kroupi
    21
    Julien Ponceau
    62
    Arthur Avom
    93
    Joel Mvuka
    10
    Pablo Pagis
    9
    Louis Mafouta
    7
    Antoine Leautey
    27
    Rayan Lutin
    10
    Nordine Kandil
    8
    Victor Lobry
    20
    Kylian Kaiboue
    14
    Sebastien Corchia
    34
    Siaka Bakayoko
    13
    Mohamed Jaouab
    19
    Remy Vita
    1
    Regis Gurtner
    Amiens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Silva de Almeida Igor
    77Panos Katseris
    1Benjamin Leroy
    17Jean Victor Makengo
    5Formose Mendy
    28Sambou Soumano
    27Tosin Aiyegun
    Abdelhamid Ait Boudlal 6
    Amine Chabane 39
    Ibrahim Fofana 45
    Messy Mubundu Manitu 18
    Malick Mbaye 11
    Alexis Sauvage 16
    Joan Tincres 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Omar Daf
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Amiens: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Amiens
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 577
    Số đường chuyền
    324
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 19
    Long pass
    23
  •  
     
  • 161
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 25 16 4 5 43 23 20 52 T T T T B T
2 Paris FC 25 15 4 6 39 23 16 49 T T T B T T
3 USL Dunkerque 25 15 3 7 38 26 12 48 T B T T T T
4 Metz 25 13 8 4 39 18 21 47 T H T T B T
5 Guingamp 25 12 3 10 40 32 8 39 T B T B H B
6 FC Annecy 25 11 6 8 31 31 0 39 B B T T B B
7 Stade Lavallois MFC 25 10 7 8 32 25 7 37 T H B B T B
8 Grenoble 25 10 5 10 30 29 1 35 B T H T H B
9 Bastia 25 7 13 5 28 23 5 34 H H T H T B
10 Pau FC 25 8 9 8 28 33 -5 33 H H B B H T
11 Troyes 25 9 3 13 26 26 0 30 B T T B B T
12 Ajaccio 25 9 3 13 21 30 -9 30 T T B T T B
13 Amiens 25 9 3 13 26 38 -12 30 B T B B H B
14 Red Star FC 93 25 8 5 12 26 40 -14 29 B B H T B T
15 Rodez Aveyron 25 7 6 12 40 42 -2 27 B B B T H B
16 Clermont 25 6 7 12 21 32 -11 25 B B B H B B
17 Martigues 25 7 3 15 18 40 -22 24 T T B B T T
18 Caen 25 5 4 16 22 37 -15 19 B B B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation