Kết quả Metz vs Guingamp, 01h00 ngày 26/10
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:00
-
Metz1Guingamp0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
1.02U 2.5
0.781
2.00X
3.302
3.70Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.75O 1
0.98U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs Guingamp
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 10
-
Metz vs Guingamp: Diễn biến chính
-
69'Maxime Colin
Kouao Kouao Koffi0-0 -
71'Pape Diallo (Assist:Cheikh Tidiane Sabaly)1-0
-
76'1-0Sabri Guendouz
Hugo Picard -
76'1-0Taylor Luvambo
Rayan Ghrieb -
76'1-0Amadou Sagna
Brighton Labeau -
77'Morgan Bokele Mputu
Pape Diallo1-0 -
84'1-0Lenny Vallier
Lucas Maronnier -
84'1-0Lebogang Phiri
Dylan Louiserre -
90'Joel Asoro
Ablie Jallow1-0 -
90'Ibou Sane
Cheikh Tidiane Sabaly1-0
-
Metz vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị
-
Metz4-4-216Alexandre Oukidja3Matthieu Udol8Ismael Traore38Sadibou Sane39Kouao Kouao Koffi10Pape Diallo20Jessy Deminguet21Benjamin Stambouli36Ablie Jallow7Gauthier Hein14Cheikh Tidiane Sabaly9Brighton Labeau13Amine Hemia21Rayan Ghrieb4Dylan Louiserre8Kalidou Sidibe10Hugo Picard22Alpha Sissoko26Mathis Riou24Pierre Lemonnier2Lucas Maronnier16Enzo Basilio
- Đội hình dự bị
-
99Joel Asoro19Morgan Bokele Mputu5Fali Cande2Maxime Colin9Ibou Sane61Pape Sy12Alpha ToureSabri Guendouz 19Taylor Luvambo 23Sohaib Nair 18Babacar Niasse 30Lebogang Phiri 5Amadou Sagna 11Lenny Vallier 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BoloniStephane Dumont
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs Guingamp: Số liệu thống kê
-
MetzGuingamp
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
501Số đường chuyền444
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua6
-
-
26Rê bóng thành công20
-
-
5Đánh chặn9
-
-
15Ném biên23
-
-
9Thử thách14
-
-
24Long pass25
-
-
97Pha tấn công116
-
-
44Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation