Kết quả Metz vs Paris FC, 20h00 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.76O 2.25
0.94U 2.25
0.861
2.37X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.75
0.67U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs Paris FC
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19
-
Metz vs Paris FC: Diễn biến chính
-
16'Pape Diallo (Assist:Matthieu Udol)1-0
-
28'1-1
Jean-Philippe Krasso (Assist:Vincent Marchetti)
-
30'Matthieu Udol1-1
-
39'1-1Thibault De Smet
-
50'Sadibou Sane1-1
-
55'Idrissa Gueye (Assist:Gauthier Hein)2-1
-
71'Pape Diallo (Assist:Gauthier Hein)3-1
-
72'Ibou Sane
Idrissa Gueye3-1 -
73'Morgan Bokele Mputu
Pape Diallo3-1 -
73'Jessy Deminguet
Ablie Jallow3-1 -
73'Joel Asoro
Cheikh Tidiane Sabaly3-1 -
75'3-1Nouha Dicko
Pierre Yves Hamel -
75'3-1Julien Lopez
Alimani Gory -
78'3-1Adama Camara
Vincent Marchetti -
90'3-1Tuomas Ollila
Thibault De Smet -
90'3-1Lohann Doucet
Maxime Baila Lopez -
90'3-1Mathys Tourraine
-
90'Gauthier Hein3-1
-
Metz vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị
-
Metz4-1-3-229Arnaud Bodart3Matthieu Udol15Ababacar Moustapha Lo38Sadibou Sane39Kouao Kouao Koffi21Benjamin Stambouli10Pape Diallo18Idrissa Gueye36Ablie Jallow7Gauthier Hein14Cheikh Tidiane Sabaly29Pierre Yves Hamel10Ilan Kebbal11Jean-Philippe Krasso7Alimani Gory4Vincent Marchetti21Maxime Baila Lopez39Mathys Tourraine5Mamadou Mbow15Thimothee Kolodziejczak28Thibault De Smet16Obed Nkambadio
- Đội hình dự bị
-
99Joel Asoro19Morgan Bokele Mputu2Maxime Colin20Jessy Deminguet57Alexis Mirbach6Joseph Nduquidi9Ibou SaneAdama Camara 17Nouha Dicko 12Lohann Doucet 8Thomas Himeur 30Julien Lopez 20Tuomas Ollila 2Aboubaka Soumahoro 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BoloniStephane Gilli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs Paris FC: Số liệu thống kê
-
MetzParis FC
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
15Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
340Số đường chuyền515
-
-
78%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
5Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
11Đánh chặn3
-
-
17Ném biên16
-
-
8Thử thách5
-
-
18Long pass46
-
-
104Pha tấn công94
-
-
24Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 25 | 16 | 4 | 5 | 43 | 23 | 20 | 52 | T T T T B T |
2 | Paris FC | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 23 | 16 | 49 | T T T B T T |
3 | USL Dunkerque | 25 | 15 | 3 | 7 | 38 | 26 | 12 | 48 | T B T T T T |
4 | Metz | 25 | 13 | 8 | 4 | 39 | 18 | 21 | 47 | T H T T B T |
5 | Guingamp | 25 | 12 | 3 | 10 | 40 | 32 | 8 | 39 | T B T B H B |
6 | FC Annecy | 25 | 11 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 39 | B B T T B B |
7 | Stade Lavallois MFC | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 37 | T H B B T B |
8 | Grenoble | 25 | 10 | 5 | 10 | 30 | 29 | 1 | 35 | B T H T H B |
9 | Bastia | 25 | 7 | 13 | 5 | 28 | 23 | 5 | 34 | H H T H T B |
10 | Pau FC | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 33 | -5 | 33 | H H B B H T |
11 | Troyes | 25 | 9 | 3 | 13 | 26 | 26 | 0 | 30 | B T T B B T |
12 | Ajaccio | 25 | 9 | 3 | 13 | 21 | 30 | -9 | 30 | T T B T T B |
13 | Amiens | 25 | 9 | 3 | 13 | 26 | 38 | -12 | 30 | B T B B H B |
14 | Red Star FC 93 | 25 | 8 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 29 | B B H T B T |
15 | Rodez Aveyron | 25 | 7 | 6 | 12 | 40 | 42 | -2 | 27 | B B B T H B |
16 | Clermont | 25 | 6 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 25 | B B B H B B |
17 | Martigues | 25 | 7 | 3 | 15 | 18 | 40 | -22 | 24 | T T B B T T |
18 | Caen | 25 | 5 | 4 | 16 | 22 | 37 | -15 | 19 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation