Kết quả Paris FC vs Martigues, 02h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 17

  • Paris FC vs Martigues: Diễn biến chính

  • 13'
    Jean-Philippe Krasso (Assist:Nouha Dicko) goal 
    1-0
  • 47'
    1-1
    goal Romain Montiel (Assist:Nathanael Saintini)
  • 49'
    Nouha Dicko
    1-1
  • 58'
    1-1
    Oualid Orinel
  • 61'
    Tuomas Ollila  
    Jules Gaudin  
    1-1
  • 61'
    Pierre Yves Hamel  
    Nouha Dicko  
    1-1
  • 61'
    Alimani Gory  
    Julien Lopez  
    1-1
  • 66'
    Thimothee Kolodziejczak
    1-1
  • 70'
    1-1
    Romain Montiel
  • 71'
    1-1
     Bevic Moussiti Oko
     Romain Montiel
  • 76'
    1-1
     Mahame Siby
     Oualid Orinel
  • 78'
    1-1
    Yan Marillat
  • 80'
    Aboubaka Soumahoro  
    Lohann Doucet  
    1-1
  • 80'
    Sofiane Alakouch  
    Mathys Tourraine  
    1-1
  • 84'
    Adama Camara
    1-1
  • 85'
    1-2
    goal Karim Tlili (Assist:Nathanael Saintini)
  • 87'
    1-2
     Simon Falette
     Francis Kembolo
  • 87'
    1-2
     Akim Djaha
     Yanis Hadjem
  • Paris FC vs Martigues: Đội hình chính và dự bị

  • Paris FC4-3-1-2
    16
    Obed Nkambadio
    27
    Jules Gaudin
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    5
    Mamadou Mbow
    39
    Mathys Tourraine
    17
    Adama Camara
    8
    Lohann Doucet
    20
    Julien Lopez
    10
    Ilan Kebbal
    12
    Nouha Dicko
    11
    Jean-Philippe Krasso
    9
    Romain Montiel
    21
    Yanis Hadjem
    26
    Samir Belloumou
    7
    Oualid Orinel
    10
    Karim Tlili
    6
    Francis Kembolo
    39
    Nathanael Saintini
    3
    Steve Solvet
    24
    Leandro Morante
    18
    Ayoub Amraoui
    40
    Yan Marillat
    Martigues4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Sofiane Alakouch
    7Alimani Gory
    29Pierre Yves Hamel
    25Yoan Kore
    2Tuomas Ollila
    1Remy Riou
    6Aboubaka Soumahoro
    Adel Anzimati-Aboudou 50
    Akim Djaha 22
    Simon Falette 5
    Oucasse Mendy 29
    Bevic Moussiti Oko 14
    Mahame Siby 23
    Ilyes Zouaoui 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Paris FC vs Martigues: Số liệu thống kê

  • Paris FC
    Martigues
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 643
    Số đường chuyền
    305
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 8
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 50
    Long pass
    34
  •  
     
  • 156
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 24 15 4 5 40 22 18 49 T T T T T B
2 Paris FC 24 14 4 6 36 21 15 46 B T T T B T
3 USL Dunkerque 24 14 3 7 36 25 11 45 B T B T T T
4 Metz 24 12 8 4 37 17 20 44 T T H T T B
5 Guingamp 24 12 3 9 39 29 10 39 T T B T B H
6 FC Annecy 24 11 6 7 29 28 1 39 T B B T T B
7 Stade Lavallois MFC 24 10 7 7 32 24 8 37 H T H B B T
8 Grenoble 24 10 5 9 30 28 2 35 T B T H T H
9 Bastia 24 7 13 4 28 21 7 34 B H H T H T
10 Pau FC 24 7 9 8 27 33 -6 30 T H H B B H
11 Ajaccio 24 9 3 12 20 28 -8 30 T T T B T T
12 Amiens 24 9 3 12 25 36 -11 30 T B T B B H
13 Rodez Aveyron 24 7 6 11 39 39 0 27 B B B B T H
14 Troyes 24 8 3 13 24 26 -2 27 B B T T B B
15 Red Star FC 93 24 7 5 12 23 39 -16 26 B B B H T B
16 Clermont 24 6 7 11 21 31 -10 25 H B B B H B
17 Martigues 24 6 3 15 17 40 -23 21 B T T B B T
18 Caen 24 4 4 16 21 37 -16 16 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation