Kết quả Troyes vs Lorient, 02h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 23

  • Troyes vs Lorient: Diễn biến chính

  • 22'
    Ismael Boura
    0-0
  • 63'
    Mounaim El Idrissy  
    Nicolas De Preville  
    0-0
  • 63'
    0-0
     Silva de Almeida Igor
     Gedeon Kalulu Kyatengwa
  • 70'
    0-0
     Eli Junior Kroupi
     Sambou Soumano
  • 71'
    0-0
     Tosin Aiyegun
     Pablo Pagis
  • 71'
    0-0
     Jean Victor Makengo
     Julien Ponceau
  • 72'
    0-1
    goal Eli Junior Kroupi
  • 75'
    Kyliane Dong  
    Mouhamed Diop  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Formose Mendy
     Joel Mvuka
  • 84'
    Mathys Detourbet  
    Houboulang Mendes  
    0-1
  • Troyes vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Troyes4-1-4-1
    16
    Nicolas Lemaitre
    17
    Houboulang Mendes
    4
    Michel Diaz
    6
    Adrien Monfray
    14
    Ismael Boura
    42
    Abdoulaye Kante
    11
    Rafiki Said
    10
    Youssouf MChangama
    8
    Mouhamed Diop
    21
    Cyriaque Irie
    12
    Nicolas De Preville
    28
    Sambou Soumano
    93
    Joel Mvuka
    62
    Arthur Avom
    10
    Pablo Pagis
    21
    Julien Ponceau
    6
    Laurent Abergel
    24
    Gedeon Kalulu Kyatengwa
    15
    Julien Laporte
    3
    Montassar Talbi
    44
    Darlin Yongwa
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Thierno Balde
    1Zacharie Boucher
    7Xavier Chavalerin
    32Mathys Detourbet
    27Kyliane Dong
    9Mounaim El Idrissy
    23Paolo Gozzi Iweru
    Silva de Almeida Igor 2
    Panos Katseris 77
    Eli Junior Kroupi 22
    Benjamin Leroy 1
    Jean Victor Makengo 17
    Formose Mendy 5
    Tosin Aiyegun 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kisnorbo
    Regis Le Bris
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Troyes vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Troyes
    Lorient
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 312
    Số đường chuyền
    655
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 28
    Long pass
    26
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 25 16 4 5 43 23 20 52 T T T T B T
2 Paris FC 25 15 4 6 39 23 16 49 T T T B T T
3 USL Dunkerque 25 15 3 7 38 26 12 48 T B T T T T
4 Metz 25 13 8 4 39 18 21 47 T H T T B T
5 Guingamp 25 12 3 10 40 32 8 39 T B T B H B
6 FC Annecy 25 11 6 8 31 31 0 39 B B T T B B
7 Stade Lavallois MFC 25 10 7 8 32 25 7 37 T H B B T B
8 Grenoble 25 10 5 10 30 29 1 35 B T H T H B
9 Bastia 25 7 13 5 28 23 5 34 H H T H T B
10 Pau FC 25 8 9 8 28 33 -5 33 H H B B H T
11 Troyes 25 9 3 13 26 26 0 30 B T T B B T
12 Ajaccio 25 9 3 13 21 30 -9 30 T T B T T B
13 Amiens 25 9 3 13 26 38 -12 30 B T B B H B
14 Red Star FC 93 25 8 5 12 26 40 -14 29 B B H T B T
15 Rodez Aveyron 25 7 6 12 40 42 -2 27 B B B T H B
16 Clermont 25 6 7 12 21 32 -11 25 B B B H B B
17 Martigues 25 7 3 15 18 40 -22 24 T T B B T T
18 Caen 25 5 4 16 22 37 -15 19 B B B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation