Kết quả Sedan vs Versailles 78, 00h30 ngày 22/04
Kết quả Sedan vs Versailles 78
Đối đầu Sedan vs Versailles 78
Phong độ Sedan gần đây
Phong độ Versailles 78 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/04/202300:30
-
Sedan 2 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sedan vs Versailles 78
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Pháp 2022-2023 » vòng 30
-
Sedan vs Versailles 78: Diễn biến chính
-
14'0-1Sylva
-
73'1-1
-
88'1-1
-
90'1-2
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Sedan vs Versailles 78: Số liệu thống kê
-
SedanVersailles 78
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
113Pha tấn công68
-
-
35Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 3 Pháp 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Concarneau | 34 | 19 | 6 | 9 | 60 | 37 | 23 | 62 | T T H B T T |
2 | USL Dunkerque | 34 | 19 | 5 | 10 | 50 | 32 | 18 | 62 | T B T H T T |
3 | Red Star FC 93 | 34 | 17 | 9 | 8 | 51 | 30 | 21 | 60 | T T T B T T |
4 | Martigues | 34 | 15 | 15 | 4 | 54 | 40 | 14 | 60 | T T H H B T |
5 | Versailles 78 | 34 | 14 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 51 | T T B B B B |
6 | Villefranche | 34 | 11 | 13 | 10 | 49 | 40 | 9 | 46 | B H T T T T |
7 | Sedan | 34 | 12 | 10 | 12 | 41 | 47 | -6 | 46 | H B T T B B |
8 | Avranches | 34 | 14 | 4 | 16 | 44 | 46 | -2 | 45 | B B B T T T |
9 | Cholet So | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 41 | -3 | 45 | B H B T T B |
10 | Orleans US 45 | 34 | 10 | 14 | 10 | 38 | 37 | 1 | 44 | B T T B B B |
11 | Chateauroux | 34 | 12 | 8 | 14 | 41 | 46 | -5 | 44 | H B B B B T |
12 | Le Mans | 34 | 10 | 13 | 11 | 50 | 42 | 8 | 43 | H H H T B B |
13 | Nancy | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 42 | -5 | 41 | H H T H B H |
14 | Bourg Peronnas | 34 | 9 | 13 | 12 | 42 | 46 | -4 | 40 | T H B H B H |
15 | Stade Briochin | 34 | 8 | 14 | 12 | 36 | 46 | -10 | 38 | T H H B T B |
16 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 34 | 7 | 14 | 13 | 34 | 50 | -16 | 35 | B B B T T H |
17 | Paris 13 Atletico | 34 | 6 | 13 | 15 | 28 | 42 | -14 | 31 | B H T T B B |
18 | Bastia Borgo | 34 | 6 | 8 | 20 | 32 | 61 | -29 | 26 | H B B B T H |
Upgrade Team
Degrade Team