Kết quả Chateauroux vs Nancy, 01h30 ngày 23/11
Kết quả Chateauroux vs Nancy
Đối đầu Chateauroux vs Nancy
Phong độ Chateauroux gần đây
Phong độ Nancy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202401:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.11-0.25
0.72O 2.25
0.91U 2.25
0.891
3.25X
3.202
2.00Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chateauroux vs Nancy
-
Sân vận động: Stade Gaston Petit
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 13
-
Chateauroux vs Nancy: Diễn biến chính
-
40'Vincent Pires0-0
-
55'Aboubacar Magnora0-0
-
73'Teo Michel0-0
-
75'0-1
Cheikh Toure
-
83'0-2
Cheikh Toure (Assist:Adrien Julloux)
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Chateauroux vs Nancy: Số liệu thống kê
-
ChateaurouxNancy
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút21
-
-
1Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
88Pha tấn công123
-
-
37Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 19 | 11 | 3 | 5 | 30 | 17 | 13 | 36 | T B B T T B |
2 | Boulogne | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 19 | 5 | 33 | T T H H H T |
3 | Orleans US 45 | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 21 | 7 | 32 | B T H B B T |
4 | Le Mans | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 22 | 5 | 29 | T H T T H T |
5 | Valenciennes | 19 | 7 | 7 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | B H T T H T |
6 | Aubagne | 19 | 8 | 3 | 8 | 25 | 20 | 5 | 27 | B T T T B B |
7 | Dijon | 18 | 7 | 6 | 5 | 20 | 18 | 2 | 27 | B H T H H B |
8 | Sochaux | 18 | 5 | 11 | 2 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H H H H H |
9 | FC Rouen | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 19 | 5 | 25 | T H B B T T |
10 | Concarneau | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 27 | -2 | 25 | T B B B T B |
11 | Bourg Peronnas | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 25 | T H H H H H |
12 | Paris 13 Atletico | 19 | 5 | 8 | 6 | 20 | 22 | -2 | 23 | H H T H T H |
13 | Quevilly | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 23 | -3 | 23 | T T B H B H |
14 | Villefranche | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | B H T B B T |
15 | Versailles 78 | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 26 | -4 | 19 | B B B H B T |
16 | Nimes | 19 | 3 | 7 | 9 | 13 | 21 | -8 | 16 | H B B B H B |
17 | Chateauroux | 19 | 3 | 5 | 11 | 21 | 41 | -20 | 14 | B B H T H B |
Upgrade Team
Relegation