Kết quả Nimes vs Boulogne, 00h30 ngày 24/10
Kết quả Nimes vs Boulogne
Đối đầu Nimes vs Boulogne
Phong độ Nimes gần đây
Phong độ Boulogne gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202400:30
-
Nimes 32Boulogne 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.84O 2.25
0.98U 2.25
0.841
2.20X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nimes vs Boulogne
-
Sân vận động: Stade des Costieres
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 10
-
Nimes vs Boulogne: Diễn biến chính
-
19'0-0Julien Boyer
-
25'0-0Thibault Rambaud
-
26'Ismael Camara1-0
-
42'1-0Elhadj Dabo
-
45'Ronny Labonne1-0
-
56'Formose Mendy1-0
-
81'Oussama Abdeldjelil (Assist:Issam Bouaoune)2-0
-
90'Oussama Abdeldjelil2-0
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nimes vs Boulogne: Số liệu thống kê
-
NimesBoulogne
-
10Phạt góc3
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
67Pha tấn công94
-
-
29Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 18 | 11 | 3 | 4 | 30 | 15 | 15 | 36 | T T B B T T |
2 | Boulogne | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 19 | 5 | 33 | T T H H H T |
3 | Orleans US 45 | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 20 | 6 | 29 | T B T H B B |
4 | Aubagne | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B T T T B |
5 | Dijon | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 27 | T B H T H H |
6 | Le Mans | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H T T H |
7 | Sochaux | 17 | 5 | 10 | 2 | 18 | 13 | 5 | 25 | T H H H H H |
8 | Valenciennes | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 22 | 0 | 25 | B B H T T H |
9 | Concarneau | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B T B B B T |
10 | Bourg Peronnas | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | B T H H H H |
11 | FC Rouen | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 19 | 4 | 22 | T T H B B T |
12 | Paris 13 Atletico | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 22 | -2 | 22 | B H H T H T |
13 | Quevilly | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 22 | -3 | 22 | B T T B H B |
14 | Villefranche | 18 | 3 | 8 | 7 | 14 | 22 | -8 | 17 | T B H T B B |
15 | Versailles 78 | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 16 | B B B B H B |
16 | Nimes | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | H H B B B H |
17 | Chateauroux | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 39 | -19 | 14 | H B B H T H |
Upgrade Team
Relegation