Kết quả Quevilly vs Valenciennes, 01h30 ngày 23/11
Kết quả Quevilly vs Valenciennes
Đối đầu Quevilly vs Valenciennes
Phong độ Quevilly gần đây
Phong độ Valenciennes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202401:30
-
Quevilly 12Valenciennes 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.83O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.15X
3.252
2.87Hiệp 1+0
0.71-0
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Quevilly vs Valenciennes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 13
-
Quevilly vs Valenciennes: Diễn biến chính
-
1'Isaac Tshipamba Mulowati (Assist:Noah Adekalom)1-0
-
34'1-0Souleymane Basse
-
34'Tony N Jike1-0
-
52'1-0Flamarion Jovinho Filho
-
75'1-0Jean Moursou
-
86'Namakoro Diallo (Assist:Noah Adekalom)2-0
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Quevilly vs Valenciennes: Số liệu thống kê
-
QuevillyValenciennes
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
73Pha tấn công83
-
-
39Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 16 | 9 | 3 | 4 | 25 | 13 | 12 | 30 | B T T T B B |
2 | Orleans US 45 | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | H T T B T H |
3 | Boulogne | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T T H H |
4 | Dijon | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 26 | T T B H T H |
5 | Aubagne | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T B T T |
6 | Sochaux | 16 | 5 | 9 | 2 | 17 | 12 | 5 | 24 | H T H H H H |
7 | Concarneau | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 22 | B B B T B B |
8 | Le Mans | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 22 | B B H T H T |
9 | Bourg Peronnas | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 22 | T B B T H H |
10 | Valenciennes | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 22 | -1 | 21 | H B B B H T |
11 | Quevilly | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 18 | -2 | 21 | T T B T T B |
12 | FC Rouen | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 19 | B T T T H B |
13 | Paris 13 Atletico | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | T T B H H T |
14 | Villefranche | 16 | 3 | 8 | 5 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B T B H T |
15 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
16 | Nimes | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H H B B |
17 | Chateauroux | 16 | 2 | 4 | 10 | 17 | 37 | -20 | 10 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation