Kết quả Villefranche vs Valenciennes, 01h30 ngày 08/03
Kết quả Villefranche vs Valenciennes
Đối đầu Villefranche vs Valenciennes
Phong độ Villefranche gần đây
Phong độ Valenciennes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 2
0.88U 2
0.931
2.35X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Villefranche vs Valenciennes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 24
-
Villefranche vs Valenciennes: Diễn biến chính
-
8'Christopher Rocchia0-0
-
9'0-1
Lucas Buades
-
29'0-1Julien Masson
-
54'0-2
Sambou Sissoko (Assist:Stredair Appuah)
-
73'Vinicius Gomes0-2
-
86'Antoine Valerio0-2
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Villefranche vs Valenciennes: Số liệu thống kê
-
VillefrancheValenciennes
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
86Pha tấn công70
-
-
33Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 25 | 15 | 3 | 7 | 38 | 21 | 17 | 48 | T T B B T T |
2 | Boulogne | 25 | 13 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 47 | T T H H T T |
3 | Le Mans | 25 | 13 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 44 | T T T T T B |
4 | Orleans US 45 | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 31 | 6 | 39 | B T H H H H |
5 | Dijon | 25 | 9 | 10 | 6 | 26 | 23 | 3 | 37 | B T H H T H |
6 | Valenciennes | 26 | 9 | 10 | 7 | 31 | 29 | 2 | 37 | H H T T B B |
7 | Bourg Peronnas | 25 | 9 | 8 | 8 | 21 | 22 | -1 | 35 | B T T B H T |
8 | Aubagne | 25 | 10 | 4 | 11 | 30 | 26 | 4 | 34 | B T B H T B |
9 | FC Rouen | 26 | 7 | 10 | 9 | 32 | 30 | 2 | 31 | B T H B B H |
10 | Sochaux | 25 | 6 | 13 | 6 | 24 | 23 | 1 | 31 | B B H B T H |
11 | Villefranche | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 30 | -4 | 31 | T B B T H H |
12 | Concarneau | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 40 | -5 | 31 | H B B T H H |
13 | Quevilly | 25 | 8 | 6 | 11 | 25 | 31 | -6 | 30 | B B T B T H |
14 | Versailles 78 | 26 | 6 | 11 | 9 | 33 | 37 | -4 | 29 | T H H B H H |
15 | Paris 13 Atletico | 25 | 6 | 9 | 10 | 24 | 30 | -6 | 27 | H B B B B T |
16 | Nimes | 26 | 5 | 9 | 12 | 21 | 29 | -8 | 24 | B T H H B B |
17 | Chateauroux | 25 | 6 | 6 | 13 | 29 | 49 | -20 | 24 | T T T B H B |
Upgrade Team
Relegation