Đối đầu AC Bobigny U19 vs MontferrandaiseU19, 20h30 ngày 21/1
Kết quả AC Bobigny U19 vs MontferrandaiseU19
Đối đầu AC Bobigny U19 vs MontferrandaiseU19
Phong độ AC Bobigny U19 gần đây
Phong độ MontferrandaiseU19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: AC Bobigny U19 vs MontferrandaiseU19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/2/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Bobigny U19 vs MontferrandaiseU19 trước đây
-
17/09/2023MontferrandaiseU190 - 1AC Bobigny U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AC Bobigny U19 vs MontferrandaiseU19
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Bobigny U19 vs MontferrandaiseU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Bobigny U19 vs MontferrandaiseU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Bobigny U19 vs MontferrandaiseU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Bobigny U19 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
AC Bobigny U19 (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Bobigny U19 thắng
Bại: là số trận AC Bobigny U19 thua
Thắng: là số trận AC Bobigny U19 thắng
Bại: là số trận AC Bobigny U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Bobigny U19 và MontferrandaiseU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 29 | H T T B T T |
2 | Saint Etienne U19 | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 16 | 10 | 26 | T T H B T B |
3 | Air Bel U19 | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | H T B T T H |
4 | Nice U19 | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 23 | T T H B H B |
5 | Marignane Gignac U19 | 15 | 6 | 3 | 6 | 26 | 19 | 7 | 21 | H T B T T T |
6 | Rodez Aveyron U19 | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 23 | 4 | 21 | H B T H B T |
7 | Monaco U19 | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 21 | T B B H B T |
8 | Colomiers U19 | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 21 | -2 | 19 | H B T B B B |
9 | Montpellier U19 | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 18 | -6 | 19 | H H T H B T |
10 | Ajaccio Gfco U19 | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 21 | -7 | 17 | T T T B B B |
11 | Ajaccio U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 21 | -9 | 15 | B B H T T B |
12 | Toulouse U19 | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 12 | -3 | 13 | B B H B T B |
13 | Avenir Sportif Beziers U19 | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 24 | -8 | 13 | B H B B T H |
14 | Bastia U19 | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | -8 | 12 | B B B B H T |
Cập nhật: