Đối đầu Ajaccio vs AJ Auxerre, 01h45 ngày 02/4
Kết quả Ajaccio vs AJ Auxerre
Đối đầu Ajaccio vs AJ Auxerre
Phong độ Ajaccio gần đây
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Ajaccio vs AJ Auxerre
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ajaccio vs AJ Auxerre trước đây
-
16/12/2023AJ Auxerre2 - 0Ajaccio2 - 0L
-
29/01/2022Ajaccio0 - 0AJ Auxerre0 - 0D
-
08/08/2021AJ Auxerre0 - 0Ajaccio0 - 0D
-
06/02/2021Ajaccio0 - 0AJ Auxerre0 - 0D
-
04/10/2020AJ Auxerre5 - 1Ajaccio4 - 1L
-
08/02/2020Ajaccio2 - 3AJ Auxerre2 - 3L
-
31/08/2019AJ Auxerre3 - 1Ajaccio0 - 0L
-
23/02/2019Ajaccio2 - 1AJ Auxerre1 - 1W
-
09/04/2023Ajaccio0 - 3AJ Auxerre0 - 3L
-
30/10/2022AJ Auxerre1 - 0Ajaccio1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ajaccio vs AJ Auxerre
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs AJ Auxerre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs AJ Auxerre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 8 | 1 | 3 | 4 |
Ligue 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs AJ Auxerre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ajaccio (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ajaccio (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ajaccio thắng
Bại: là số trận Ajaccio thua
Thắng: là số trận Ajaccio thắng
Bại: là số trận Ajaccio thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ajaccio và AJ Auxerre trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 29 | 15 | 10 | 4 | 53 | 28 | 25 | 55 | T T H H B T |
2 | Angers | 30 | 16 | 5 | 9 | 46 | 34 | 12 | 53 | B B T H B T |
3 | Saint Etienne | 30 | 15 | 6 | 9 | 38 | 23 | 15 | 51 | T T H T T T |
4 | Stade Lavallois MFC | 30 | 13 | 9 | 8 | 36 | 31 | 5 | 48 | H T H T B B |
5 | Rodez Aveyron | 30 | 12 | 10 | 8 | 50 | 42 | 8 | 46 | T T H H T T |
6 | Caen | 30 | 13 | 6 | 11 | 41 | 38 | 3 | 45 | B T T B B T |
7 | Guingamp | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
8 | Paris FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 33 | 4 | 43 | H H H T T H |
9 | Pau FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 45 | 44 | 1 | 43 | B T B B T T |
10 | Amiens | 30 | 10 | 12 | 8 | 28 | 30 | -2 | 42 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 30 | 10 | 11 | 9 | 36 | 33 | 3 | 41 | B B B B B H |
12 | Bordeaux | 30 | 10 | 9 | 11 | 35 | 40 | -5 | 38 | H T H H B H |
13 | Ajaccio | 29 | 10 | 8 | 11 | 28 | 33 | -5 | 38 | T H H B B B |
14 | Bastia | 30 | 10 | 7 | 13 | 31 | 38 | -7 | 37 | B H T B B T |
15 | USL Dunkerque | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 42 | -13 | 37 | T T H T T B |
16 | Troyes | 30 | 8 | 11 | 11 | 35 | 39 | -4 | 35 | T B H T H B |
17 | FC Annecy | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 40 | -5 | 33 | B B H T T T |
18 | Concarneau | 30 | 9 | 6 | 15 | 32 | 44 | -12 | 33 | H B H B B B |
19 | Quevilly | 30 | 5 | 13 | 12 | 36 | 40 | -4 | 28 | T H H H H B |
20 | Valenciennes | 30 | 2 | 11 | 17 | 17 | 42 | -25 | 17 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: