Đối đầu AJ Auxerre vs Marseille, 03h05 ngày 23/2
Kết quả AJ Auxerre vs Marseille
Nhận định, Soi kèo AJ Auxerre vs Marseille, 3h05 ngày 23/2
Đối đầu AJ Auxerre vs Marseille
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Phong độ Marseille gần đây
Ligue 1 2024-2025: AJ Auxerre vs Marseille
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 03:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AJ Auxerre vs Marseille trước đây
-
09/11/2024Marseille1 - 3AJ Auxerre0 - 3W
-
01/05/2023Marseille2 - 1AJ Auxerre0 - 1L
-
03/09/2022AJ Auxerre0 - 2Marseille0 - 1L
-
14/05/2012Marseille3 - 0AJ Auxerre1 - 0L
-
14/08/2011AJ Auxerre2 - 2Marseille0 - 2D
-
01/05/2011Marseille1 - 1AJ Auxerre0 - 0D
-
12/12/2010AJ Auxerre1 - 1Marseille1 - 1D
-
01/05/2010AJ Auxerre0 - 0Marseille0 - 0D
-
10/02/2021AJ Auxerre0 - 2Marseille0 - 0L
-
20/01/2011AJ Auxerre0 - 2Marseille0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu AJ Auxerre vs Marseille
- Thống kê lịch sử đối đầu AJ Auxerre vs Marseille: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AJ Auxerre vs Marseille: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AJ Auxerre vs Marseille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AJ Auxerre (sân nhà) | 6 | 0 | 3 | 3 |
AJ Auxerre (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AJ Auxerre thắng
Bại: là số trận AJ Auxerre thua
Thắng: là số trận AJ Auxerre thắng
Bại: là số trận AJ Auxerre thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AJ Auxerre và Marseille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 22 | 17 | 5 | 0 | 59 | 20 | 39 | 56 | T T H T T T |
2 | Marseille | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 46 | T H B T T T |
3 | Lille | 23 | 11 | 8 | 4 | 38 | 23 | 15 | 41 | T B T B T T |
4 | Nice | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | T B T H T T |
5 | Monaco | 23 | 12 | 4 | 7 | 45 | 31 | 14 | 40 | B T T B T B |
6 | Lyon | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 36 | B H H B T T |
7 | Strasbourg | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 32 | 5 | 33 | T H T B T T |
8 | Lens | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | T B T T B B |
9 | Stade Brestois | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 38 | -3 | 32 | T T T B T H |
10 | Toulouse | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B H B H H B |
11 | Angers | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 34 | -8 | 27 | T B H B T H |
12 | Rennes | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 32 | -2 | 26 | B B T T B T |
13 | AJ Auxerre | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 37 | -6 | 25 | H B H B H H |
14 | Reims | 23 | 5 | 7 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H H B B B B |
15 | Nantes | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 39 | -14 | 21 | H H H T B B |
16 | Saint Etienne | 23 | 5 | 4 | 14 | 23 | 53 | -30 | 19 | H H B B B H |
17 | Le Havre | 22 | 5 | 2 | 15 | 18 | 43 | -25 | 17 | B H B H T B |
18 | Montpellier | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 52 | -31 | 15 | B T T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: