Đối đầu AJ Auxerre vs Paris FC, 20h00 ngày 04/5
Kết quả AJ Auxerre vs Paris FC
Đối đầu AJ Auxerre vs Paris FC
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Phong độ Paris FC gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: AJ Auxerre vs Paris FC
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AJ Auxerre vs Paris FC trước đây
-
08/10/2023Paris FC0 - 2AJ Auxerre0 - 1W
-
02/02/2022AJ Auxerre1 - 2Paris FC1 - 1L
-
17/08/2021Paris FC1 - 1AJ Auxerre0 - 0D
-
13/03/2021AJ Auxerre0 - 0Paris FC0 - 0D
-
22/11/2020Paris FC0 - 3AJ Auxerre0 - 3W
-
23/11/2019Paris FC2 - 0AJ Auxerre0 - 0L
-
30/03/2019Paris FC3 - 0AJ Auxerre1 - 0L
-
27/10/2018AJ Auxerre0 - 2Paris FC0 - 0L
-
27/01/2018AJ Auxerre1 - 1Paris FC0 - 0D
-
26/08/2017Paris FC2 - 1AJ Auxerre1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AJ Auxerre vs Paris FC
- Thống kê lịch sử đối đầu AJ Auxerre vs Paris FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AJ Auxerre vs Paris FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AJ Auxerre vs Paris FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AJ Auxerre (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
AJ Auxerre (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AJ Auxerre thắng
Bại: là số trận AJ Auxerre thua
Thắng: là số trận AJ Auxerre thắng
Bại: là số trận AJ Auxerre thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AJ Auxerre và Paris FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 35 | 19 | 10 | 6 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T B B T T |
2 | Saint Etienne | 35 | 19 | 6 | 10 | 44 | 26 | 18 | 63 | T T B T T T |
3 | Angers | 35 | 18 | 7 | 10 | 52 | 40 | 12 | 61 | T H H T T B |
4 | Rodez Aveyron | 35 | 15 | 11 | 9 | 58 | 47 | 11 | 56 | T H B T T T |
5 | Paris FC | 35 | 15 | 10 | 10 | 46 | 38 | 8 | 55 | H T T T B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 35 | 14 | 10 | 11 | 38 | 42 | -4 | 52 | B H B B B T |
7 | Pau FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 56 | 50 | 6 | 51 | T H T T H B |
8 | Caen | 35 | 15 | 6 | 14 | 45 | 43 | 2 | 51 | T B T B T B |
9 | Guingamp | 35 | 13 | 11 | 11 | 41 | 35 | 6 | 50 | H H T B B T |
10 | Bastia | 35 | 13 | 8 | 14 | 40 | 44 | -4 | 47 | T H T T T B |
11 | Amiens | 35 | 10 | 16 | 9 | 31 | 34 | -3 | 46 | B H H B H H |
12 | Ajaccio | 35 | 12 | 10 | 13 | 34 | 38 | -4 | 46 | B H T T B H |
13 | Grenoble | 35 | 11 | 12 | 12 | 38 | 39 | -1 | 45 | H B H T B B |
14 | Bordeaux | 35 | 12 | 9 | 14 | 41 | 46 | -5 | 44 | H T B B T B |
15 | FC Annecy | 35 | 11 | 9 | 15 | 44 | 46 | -2 | 42 | T T T B B T |
16 | USL Dunkerque | 35 | 11 | 8 | 16 | 32 | 49 | -17 | 41 | B H B T B B |
17 | Troyes | 35 | 8 | 13 | 14 | 39 | 47 | -8 | 37 | B B B B H H |
18 | Quevilly | 35 | 6 | 17 | 12 | 47 | 50 | -3 | 35 | B H T H H H |
19 | Concarneau | 35 | 9 | 8 | 18 | 33 | 49 | -16 | 35 | B B H H B B |
20 | Valenciennes | 35 | 4 | 11 | 20 | 23 | 50 | -27 | 23 | B B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: