Đối đầu Rodez Aveyron vs AJ Auxerre, 20h00 ngày 20/4
Kết quả Rodez Aveyron vs AJ Auxerre
Đối đầu Rodez Aveyron vs AJ Auxerre
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Rodez Aveyron vs AJ Auxerre
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs AJ Auxerre trước đây
-
01/10/2023AJ Auxerre3 - 1Rodez Aveyron1 - 0L
-
06/03/2022Rodez Aveyron1 - 3AJ Auxerre0 - 1L
-
22/09/2021AJ Auxerre1 - 0Rodez Aveyron1 - 0L
-
28/02/2021AJ Auxerre0 - 1Rodez Aveyron0 - 0W
-
01/11/2020Rodez Aveyron2 - 2AJ Auxerre2 - 1D
-
27/07/2019Rodez Aveyron2 - 0AJ Auxerre2 - 0W
-
09/02/2023AJ Auxerre2 - 3Rodez Aveyron1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rodez Aveyron vs AJ Auxerre
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs AJ Auxerre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs AJ Auxerre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 6 | 2 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron vs AJ Auxerre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodez Aveyron (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Rodez Aveyron (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodez Aveyron thắng
Bại: là số trận Rodez Aveyron thua
Thắng: là số trận Rodez Aveyron thắng
Bại: là số trận Rodez Aveyron thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodez Aveyron và AJ Auxerre trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 32 | 17 | 10 | 5 | 59 | 32 | 27 | 61 | H B T T T B |
2 | Angers | 32 | 16 | 7 | 9 | 47 | 35 | 12 | 55 | T H B T H H |
3 | Saint Etienne | 32 | 16 | 6 | 10 | 39 | 25 | 14 | 54 | H T T T T B |
4 | Paris FC | 32 | 13 | 10 | 9 | 41 | 35 | 6 | 49 | H T T H T T |
5 | Stade Lavallois MFC | 32 | 13 | 10 | 9 | 37 | 35 | 2 | 49 | H T B B H B |
6 | Caen | 32 | 14 | 6 | 12 | 42 | 39 | 3 | 48 | T B B T B T |
7 | Rodez Aveyron | 32 | 12 | 11 | 9 | 53 | 46 | 7 | 47 | H H T T H B |
8 | Guingamp | 32 | 12 | 11 | 9 | 38 | 31 | 7 | 47 | H T T H H T |
9 | Pau FC | 32 | 12 | 11 | 9 | 50 | 46 | 4 | 47 | B B T T H T |
10 | Amiens | 32 | 10 | 14 | 8 | 28 | 30 | -2 | 44 | H H T B H H |
11 | Grenoble | 32 | 10 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 42 | B B B H B H |
12 | Ajaccio | 32 | 11 | 9 | 12 | 31 | 35 | -4 | 42 | B B B B H T |
13 | Bordeaux | 32 | 11 | 9 | 12 | 38 | 43 | -5 | 41 | H H B H T B |
14 | Bastia | 32 | 11 | 8 | 13 | 35 | 41 | -6 | 41 | T B B T H T |
15 | FC Annecy | 32 | 10 | 9 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | H T T T T T |
16 | USL Dunkerque | 32 | 10 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 38 | H T T B H B |
17 | Troyes | 32 | 8 | 11 | 13 | 36 | 43 | -7 | 35 | H T H B B B |
18 | Concarneau | 32 | 9 | 7 | 16 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B B B B H |
19 | Quevilly | 32 | 6 | 14 | 12 | 43 | 46 | -3 | 32 | H H H B H T |
20 | Valenciennes | 32 | 2 | 11 | 19 | 19 | 48 | -29 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: