Đối đầu CHAMALIERES vs Andrezieux, 00h00 ngày 14/4
Kết quả CHAMALIERES vs Andrezieux
Đối đầu CHAMALIERES vs Andrezieux
Phong độ CHAMALIERES gần đây
Phong độ Andrezieux gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: CHAMALIERES vs Andrezieux
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CHAMALIERES vs Andrezieux trước đây
-
26/11/2023Andrezieux1 - 1CHAMALIERES0 - 0D
-
26/02/2023CHAMALIERES1 - 1Andrezieux1 - 1D
-
17/09/2022Andrezieux1 - 0CHAMALIERES0 - 0L
-
13/02/2022Andrezieux0 - 0CHAMALIERES0 - 0D
-
28/08/2021CHAMALIERES1 - 3Andrezieux0 - 2L
-
25/01/2020Andrezieux0 - 1CHAMALIERES0 - 0W
-
24/08/2019CHAMALIERES0 - 4Andrezieux0 - 2L
-
14/02/2021CHAMALIERES1 - 1Andrezieux0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu CHAMALIERES vs Andrezieux
- Thống kê lịch sử đối đầu CHAMALIERES vs Andrezieux: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CHAMALIERES vs Andrezieux: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 7 | 1 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CHAMALIERES vs Andrezieux: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CHAMALIERES (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
CHAMALIERES (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CHAMALIERES thắng
Bại: là số trận CHAMALIERES thua
Thắng: là số trận CHAMALIERES thắng
Bại: là số trận CHAMALIERES thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CHAMALIERES và Andrezieux trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 21 | 12 | 5 | 4 | 35 | 20 | 15 | 41 | T H T H T T |
2 | AS Furiani Agliani | 21 | 8 | 11 | 2 | 22 | 12 | 10 | 35 | T H H H H H |
3 | Bobigny A.C. | 21 | 8 | 10 | 3 | 32 | 22 | 10 | 34 | T T H H B T |
4 | Biesheim | 21 | 9 | 7 | 5 | 25 | 24 | 1 | 34 | T B H T T B |
5 | Fleury Merogis U.S. | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 17 | 15 | 33 | B T H T B H |
6 | Creteil | 21 | 8 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 30 | B H T B T B |
7 | Feignies | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 29 | -5 | 29 | T B T T H H |
8 | ES Wasquehal | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 30 | -2 | 27 | T T B B T H |
9 | Macon | 22 | 6 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 25 | B T T H B B |
10 | Auxerre B | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 26 | -2 | 24 | B T B B B H |
11 | Colmar | 21 | 7 | 3 | 11 | 27 | 32 | -5 | 24 | B B B T T T |
12 | Besancon | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 27 | -5 | 23 | H B B B B H |
13 | Haguenau | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | B B T T H B |
14 | Saint Quentin | 21 | 5 | 5 | 11 | 30 | 47 | -17 | 20 | B B B B H T |
Cập nhật: