Đối đầu Concarneau vs Angers, 01h00 ngày 31/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025: Concarneau vs Angers

  • Giải đấu: Hạng 2 Pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 31/3/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Concarneau vs Angers trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Concarneau vs Angers

- Thống kê lịch sử đối đầu Concarneau vs Angers: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Concarneau vs Angers: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Pháp 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Concarneau vs Angers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Concarneau (sân nhà) 0 0 0 0
Concarneau (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Concarneau thắng
Bại: là số trận Concarneau thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ConcarneauAngers trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AJ Auxerre 29 15 10 4 53 28 25 55 T T H H B T
2 Angers 29 15 5 9 42 32 10 50 B B B T H B
3 Saint Etienne 29 14 6 9 36 23 13 48 T T T H T T
4 Stade Lavallois MFC 29 13 9 7 35 29 6 48 H H T H T B
5 Rodez Aveyron 29 11 10 8 47 40 7 43 H T T H H T
6 Guingamp 29 11 9 9 37 31 6 42 B T B H T T
7 Paris FC 29 11 9 9 34 30 4 42 H H H H T T
8 Caen 29 12 6 11 39 37 2 42 T B T T B B
9 Amiens 29 10 12 7 26 27 -1 42 B H H H H T
10 Grenoble 29 10 10 9 36 33 3 40 B B B B B B
11 Pau FC 29 10 10 9 42 42 0 40 H B T B B T
12 Ajaccio 29 10 8 11 28 33 -5 38 T H H B B B
13 Bordeaux 29 10 8 11 32 37 -5 37 T H T H H B
14 USL Dunkerque 29 10 7 12 29 40 -11 37 H T T H T T
15 Troyes 29 8 11 10 33 36 -3 35 B T B H T H
16 Bastia 29 9 7 13 29 37 -8 34 T B H T B B
17 Concarneau 29 9 6 14 30 40 -10 33 T H B H B B
18 FC Annecy 29 7 9 13 33 40 -7 30 B B B H T T
19 Quevilly 29 5 13 11 35 38 -3 28 B T H H H H
20 Valenciennes 29 2 11 16 17 40 -23 17 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team
Cập nhật: