Đối đầu Concarneau vs Angers, 01h00 ngày 31/3
Kết quả Concarneau vs Angers
Đối đầu Concarneau vs Angers
Phong độ Concarneau gần đây
Phong độ Angers gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Concarneau vs Angers
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Concarneau vs Angers trước đây
-
01/10/2023Angers2 - 0Concarneau0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Concarneau vs Angers
- Thống kê lịch sử đối đầu Concarneau vs Angers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concarneau vs Angers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concarneau vs Angers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concarneau (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Concarneau (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Concarneau thắng
Bại: là số trận Concarneau thua
Thắng: là số trận Concarneau thắng
Bại: là số trận Concarneau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Concarneau và Angers trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 29 | 15 | 10 | 4 | 53 | 28 | 25 | 55 | T T H H B T |
2 | Angers | 29 | 15 | 5 | 9 | 42 | 32 | 10 | 50 | B B B T H B |
3 | Saint Etienne | 29 | 14 | 6 | 9 | 36 | 23 | 13 | 48 | T T T H T T |
4 | Stade Lavallois MFC | 29 | 13 | 9 | 7 | 35 | 29 | 6 | 48 | H H T H T B |
5 | Rodez Aveyron | 29 | 11 | 10 | 8 | 47 | 40 | 7 | 43 | H T T H H T |
6 | Guingamp | 29 | 11 | 9 | 9 | 37 | 31 | 6 | 42 | B T B H T T |
7 | Paris FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 30 | 4 | 42 | H H H H T T |
8 | Caen | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 37 | 2 | 42 | T B T T B B |
9 | Amiens | 29 | 10 | 12 | 7 | 26 | 27 | -1 | 42 | B H H H H T |
10 | Grenoble | 29 | 10 | 10 | 9 | 36 | 33 | 3 | 40 | B B B B B B |
11 | Pau FC | 29 | 10 | 10 | 9 | 42 | 42 | 0 | 40 | H B T B B T |
12 | Ajaccio | 29 | 10 | 8 | 11 | 28 | 33 | -5 | 38 | T H H B B B |
13 | Bordeaux | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 37 | -5 | 37 | T H T H H B |
14 | USL Dunkerque | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 40 | -11 | 37 | H T T H T T |
15 | Troyes | 29 | 8 | 11 | 10 | 33 | 36 | -3 | 35 | B T B H T H |
16 | Bastia | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 37 | -8 | 34 | T B H T B B |
17 | Concarneau | 29 | 9 | 6 | 14 | 30 | 40 | -10 | 33 | T H B H B B |
18 | FC Annecy | 29 | 7 | 9 | 13 | 33 | 40 | -7 | 30 | B B B H T T |
19 | Quevilly | 29 | 5 | 13 | 11 | 35 | 38 | -3 | 28 | B T H H H H |
20 | Valenciennes | 29 | 2 | 11 | 16 | 17 | 40 | -23 | 17 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: