Đối đầu AS Furiani Agliani vs Bobigny A.C., 21h00 ngày 22/2
Kết quả AS Furiani Agliani vs Bobigny A.C.
Đối đầu AS Furiani Agliani vs Bobigny A.C.
Phong độ AS Furiani Agliani gần đây
Phong độ Bobigny A.C. gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: AS Furiani Agliani vs Bobigny A.C.
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Furiani Agliani vs Bobigny A.C. trước đây
-
22/09/2024Bobigny A.C.1 - 1AS Furiani Agliani0 - 0D
-
09/03/2024AS Furiani Agliani1 - 1Bobigny A.C.1 - 1D
-
07/10/2023Bobigny A.C.1 - 1AS Furiani Agliani1 - 1D
-
13/05/2023AS Furiani Agliani2 - 1Bobigny A.C.0 - 0W
-
18/12/2022Bobigny A.C.1 - 0AS Furiani Agliani0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AS Furiani Agliani vs Bobigny A.C.
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Furiani Agliani vs Bobigny A.C.: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Furiani Agliani vs Bobigny A.C.: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Furiani Agliani vs Bobigny A.C.: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Furiani Agliani (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
AS Furiani Agliani (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Furiani Agliani thắng
Bại: là số trận AS Furiani Agliani thua
Thắng: là số trận AS Furiani Agliani thắng
Bại: là số trận AS Furiani Agliani thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Furiani Agliani và Bobigny A.C. trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | T B T B T H |
2 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 36 | T H B T T H |
3 | Biesheim | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T T T T T |
4 | Balagne | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 31 | 2 | 30 | T H T B B H |
5 | Thionville FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T B T H T T |
6 | Chambly FC | 19 | 6 | 10 | 3 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T B T H H |
7 | Beauvais | 19 | 7 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 26 | T T T T H B |
8 | Creteil | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
9 | AS Furiani Agliani | 19 | 5 | 9 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | H H H B B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Feignies | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 20 | H B B H B T |
12 | Chantilly | 19 | 4 | 8 | 7 | 21 | 32 | -11 | 20 | B T B B B H |
13 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
14 | ES Wasquehal | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 18 | H B B T T T |
15 | Aubervilliers | 19 | 1 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 11 | H B B B T H |
16 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |
Cập nhật: