Đối đầu Clermont U19 vs AuxerreU19, 20h30 ngày 23/2
Kết quả Clermont U19 vs AuxerreU19
Đối đầu Clermont U19 vs AuxerreU19
Phong độ Clermont U19 gần đây
Phong độ AuxerreU19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Clermont U19 vs AuxerreU19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Clermont U19 vs AuxerreU19 trước đây
-
12/10/2024AuxerreU192 - 3Clermont U191 - 1W
-
18/02/2024AuxerreU194 - 2Clermont U191 - 1L
-
07/10/2023Clermont U190 - 0AuxerreU190 - 0D
-
13/05/2023Clermont U191 - 2AuxerreU190 - 0L
-
21/08/2022AuxerreU192 - 0Clermont U191 - 0L
-
20/02/2022AuxerreU191 - 1Clermont U190 - 0D
-
12/09/2021Clermont U191 - 4AuxerreU190 - 0L
-
25/10/2020AuxerreU191 - 1Clermont U190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Clermont U19 vs AuxerreU19
- Thống kê lịch sử đối đầu Clermont U19 vs AuxerreU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clermont U19 vs AuxerreU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Clermont U19 vs AuxerreU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Clermont U19 (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Clermont U19 (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Clermont U19 thắng
Bại: là số trận Clermont U19 thua
Thắng: là số trận Clermont U19 thắng
Bại: là số trận Clermont U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Clermont U19 và AuxerreU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 19 | 12 | 4 | 3 | 46 | 29 | 17 | 40 | H T T T T T |
2 | Marseille U19 | 18 | 10 | 5 | 3 | 35 | 19 | 16 | 35 | T H B H H T |
3 | Montpellier U19 | 19 | 10 | 5 | 4 | 38 | 29 | 9 | 35 | T H T T B B |
4 | Nice U19 | 19 | 9 | 6 | 4 | 47 | 20 | 27 | 33 | H T B T T H |
5 | Saint Etienne U19 | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 19 | 17 | 33 | H H T B H T |
6 | Ajaccio U19 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 31 | T B B B H T |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 29 | 24 | 5 | 26 | H B T T B B |
8 | Olympique Rovenain U19 | 18 | 5 | 8 | 5 | 28 | 31 | -3 | 23 | H H T B T B |
9 | Colomiers U19 | 19 | 7 | 2 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | B T B T H B |
10 | Air Bel U19 | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B T B H H |
11 | Monaco U19 | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 20 | B B T T H T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 19 | 4 | 4 | 11 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B T B H |
13 | Marignane Gignac U19 | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 38 | -24 | 16 | H B B H B H |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 52 | -38 | 11 | H T B B B B |
Cập nhật: