Đối đầu AuxerreU19 vs MontferrandaiseU19, 21h00 ngày 27/4
Kết quả AuxerreU19 vs MontferrandaiseU19
Đối đầu AuxerreU19 vs MontferrandaiseU19
Phong độ AuxerreU19 gần đây
Phong độ MontferrandaiseU19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: AuxerreU19 vs MontferrandaiseU19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs MontferrandaiseU19 trước đây
-
26/11/2023MontferrandaiseU190 - 1AuxerreU190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AuxerreU19 vs MontferrandaiseU19
- Thống kê lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs MontferrandaiseU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs MontferrandaiseU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AuxerreU19 vs MontferrandaiseU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AuxerreU19 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
AuxerreU19 (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AuxerreU19 thắng
Bại: là số trận AuxerreU19 thua
Thắng: là số trận AuxerreU19 thắng
Bại: là số trận AuxerreU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AuxerreU19 và MontferrandaiseU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 23 | 14 | 4 | 5 | 43 | 27 | 16 | 46 | T B T H T T |
2 | Montpellier U19 | 23 | 11 | 7 | 5 | 32 | 24 | 8 | 40 | H T H H T T |
3 | Saint Etienne U19 | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 27 | 10 | 39 | B T H T H H |
4 | Air Bel U19 | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 38 | H H T B T B |
5 | Nice U19 | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 35 | -2 | 35 | T H B B T H |
6 | Monaco U19 | 24 | 10 | 4 | 10 | 40 | 36 | 4 | 34 | T T B B H B |
7 | Rodez Aveyron U19 | 20 | 10 | 3 | 7 | 42 | 30 | 12 | 33 | B B B T T T |
8 | Marignane Gignac U19 | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 27 | 6 | 30 | H T H B B B |
9 | Ajaccio U19 | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H T T T B |
10 | Toulouse U19 | 22 | 8 | 3 | 11 | 27 | 28 | -1 | 27 | B T H B T B |
11 | Ajaccio Gfco U19 | 21 | 8 | 3 | 10 | 26 | 31 | -5 | 27 | H B B T T T |
12 | Bastia U19 | 23 | 7 | 4 | 12 | 27 | 38 | -11 | 25 | B B T B T T |
13 | Colomiers U19 | 24 | 5 | 5 | 14 | 23 | 39 | -16 | 20 | B B H B B B |
14 | Avenir Sportif Beziers U19 | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 38 | -16 | 18 | T B H B B B |
Cập nhật: