Đối đầu Rodez Aveyron U19 vs Avenir Sportif Beziers U19, 20h30 ngày 11/2
Kết quả Rodez Aveyron U19 vs Avenir Sportif Beziers U19
Đối đầu Rodez Aveyron U19 vs Avenir Sportif Beziers U19
Phong độ Rodez Aveyron U19 gần đây
Phong độ Avenir Sportif Beziers U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Rodez Aveyron U19 vs Avenir Sportif Beziers U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodez Aveyron U19 vs Avenir Sportif Beziers U19 trước đây
-
01/10/2023Avenir Sportif Beziers U193 - 3Rodez Aveyron U190 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rodez Aveyron U19 vs Avenir Sportif Beziers U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron U19 vs Avenir Sportif Beziers U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron U19 vs Avenir Sportif Beziers U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodez Aveyron U19 vs Avenir Sportif Beziers U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodez Aveyron U19 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rodez Aveyron U19 (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodez Aveyron U19 thắng
Bại: là số trận Rodez Aveyron U19 thua
Thắng: là số trận Rodez Aveyron U19 thắng
Bại: là số trận Rodez Aveyron U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodez Aveyron U19 và Avenir Sportif Beziers U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 21 | 12 | 33 | B T T H T B |
2 | Saint Etienne U19 | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 16 | 11 | 30 | H B T B T H |
3 | Montpellier U19 | 17 | 8 | 4 | 5 | 18 | 19 | -1 | 28 | H B T T T T |
4 | Air Bel U19 | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | B T T H B T |
5 | Nice U19 | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 19 | 3 | 27 | B H B H B T |
6 | Marignane Gignac U19 | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 19 | 9 | 25 | B T T T T H |
7 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 24 | 5 | 24 | T H B T T B |
8 | Monaco U19 | 17 | 7 | 3 | 7 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H B T T B |
9 | Colomiers U19 | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 24 | -5 | 19 | T B B B B B |
10 | Ajaccio Gfco U19 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 24 | -8 | 18 | T B B B B H |
11 | Ajaccio U19 | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 23 | -8 | 18 | H T T B B T |
12 | Avenir Sportif Beziers U19 | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 26 | -7 | 17 | B B T H H T |
13 | Toulouse U19 | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 16 | -6 | 14 | H B T B H B |
14 | Bastia U19 | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H T B H B |
Cập nhật: