Đối đầu Chambly FC vs Beauvais, 22h59 ngày 11/5
Kết quả Chambly FC vs Beauvais
Đối đầu Chambly FC vs Beauvais
Phong độ Chambly FC gần đây
Phong độ Beauvais gần đây
Nghiệp dư pháp 2023-2024: Chambly FC vs Beauvais
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 11/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chambly FC vs Beauvais trước đây
-
13/01/2024Beauvais0 - 2Chambly FC0 - 0W
-
19/03/2023Beauvais0 - 0Chambly FC0 - 0D
-
20/11/2022Chambly FC0 - 0Beauvais0 - 0D
-
10/05/2014Chambly FC1 - 0Beauvais0 - 0W
-
12/01/2014Beauvais0 - 0Chambly FC0 - 0D
-
13/04/2013Chambly FC0 - 0Beauvais0 - 0D
-
24/11/2012Beauvais1 - 1Chambly FC1 - 1D
-
28/11/2021Chambly FC0 - 0Beauvais0 - 0D
-
17/11/2019Beauvais1 - 4Chambly FC0 - 3W
-
18/07/2020Chambly FC4 - 0Beauvais1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chambly FC vs Beauvais
- Thống kê lịch sử đối đầu Chambly FC vs Beauvais: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chambly FC vs Beauvais: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 7 | 2 | 5 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chambly FC vs Beauvais: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chambly FC (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Chambly FC (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chambly FC thắng
Bại: là số trận Chambly FC thua
Thắng: là số trận Chambly FC thắng
Bại: là số trận Chambly FC thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chambly FC và Beauvais trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 24 | 15 | 5 | 4 | 43 | 20 | 23 | 50 | H T T T T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 20 | 22 | 42 | T B H T T T |
3 | AS Furiani Agliani | 24 | 10 | 12 | 2 | 30 | 16 | 14 | 42 | H H H T H T |
4 | Bobigny A.C. | 24 | 9 | 11 | 4 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T T B H |
5 | Creteil | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 26 | 2 | 34 | B T B B T H |
6 | Biesheim | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 32 | -4 | 34 | T T B B B B |
7 | Feignies | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 31 | T H H B H H |
8 | Macon | 25 | 7 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 30 | H B B T H H |
9 | Colmar | 24 | 8 | 4 | 12 | 33 | 39 | -6 | 28 | T T T B H T |
10 | ES Wasquehal | 24 | 7 | 7 | 10 | 30 | 37 | -7 | 28 | B T H B H B |
11 | Haguenau | 24 | 8 | 4 | 12 | 29 | 45 | -16 | 28 | T H B T B T |
12 | Auxerre B | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 31 | -1 | 27 | B B H B T B |
13 | Besancon | 24 | 6 | 6 | 12 | 25 | 32 | -7 | 24 | B B H B H B |
14 | Saint Quentin | 24 | 6 | 5 | 13 | 33 | 55 | -22 | 23 | B H T T B B |
Cập nhật: