Đối đầu La Roche VF vs Blois, 22h59 ngày 20/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025: La Roche VF vs Blois

  • Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2024 22:59
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu La Roche VF vs Blois trước đây

Thống kê thành tích đối đầu La Roche VF vs Blois

- Thống kê lịch sử đối đầu La Roche VF vs Blois: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu La Roche VF vs Blois: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu La Roche VF vs Blois: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
La Roche VF (sân nhà) 0 0 0 0
La Roche VF (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận La Roche VF thắng
Bại: là số trận La Roche VF thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội La Roche VFBlois trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bourg Peronnas 22 13 5 4 38 20 18 44 H T H T T T
2 AS Furiani Agliani 22 9 11 2 26 14 12 38 H H H H H T
3 Bobigny A.C. 22 9 10 3 33 22 11 37 T H H B T T
4 Fleury Merogis U.S. 22 10 6 6 35 18 17 36 T H T B H T
5 Biesheim 22 9 7 6 27 28 -1 34 B H T T B B
6 Creteil 22 8 6 8 24 25 -1 30 H T B T B B
7 Feignies 23 8 5 10 24 32 -8 29 B T T H H B
8 Macon 23 7 7 9 35 33 2 28 T T H B B T
9 ES Wasquehal 22 7 6 9 28 32 -4 27 T B B T H B
10 Haguenau 22 7 4 11 24 38 -14 25 B T T H B T
11 Auxerre B 22 6 6 10 25 29 -4 24 T B B B H B
12 Colmar 22 7 3 12 28 35 -7 24 B B T T T B
13 Besancon 22 6 5 11 22 28 -6 23 B B B B H B
14 Saint Quentin 22 6 5 11 32 47 -15 23 B B B H T T

Cập nhật: