Đối đầu Rennes U19 vs Bordeaux U19, 20h00 ngày 07/4
Kết quả Rennes U19 vs Bordeaux U19
Đối đầu Rennes U19 vs Bordeaux U19
Phong độ Rennes U19 gần đây
Phong độ Bordeaux U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Rennes U19 vs Bordeaux U19
-
Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rennes U19 vs Bordeaux U19 trước đây
-
15/01/2023Rennes U191 - 0Bordeaux U191 - 0W
-
10/09/2022Bordeaux U191 - 1Rennes U191 - 1D
-
05/12/2021Rennes U190 - 0Bordeaux U190 - 0D
-
28/08/2021Bordeaux U194 - 1Rennes U192 - 1L
-
27/09/2020Bordeaux U190 - 1Rennes U190 - 0W
-
18/01/2020Bordeaux U190 - 1Rennes U190 - 0W
-
08/09/2019Rennes U191 - 1Bordeaux U190 - 1D
-
19/01/2019Bordeaux U192 - 2Rennes U190 - 1D
-
08/09/2018Rennes U191 - 0Bordeaux U190 - 0W
-
21/01/2018Bordeaux U191 - 3Rennes U190 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rennes U19 vs Bordeaux U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes U19 vs Bordeaux U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes U19 vs Bordeaux U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rennes U19 vs Bordeaux U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rennes U19 (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Rennes U19 (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rennes U19 thắng
Bại: là số trận Rennes U19 thua
Thắng: là số trận Rennes U19 thắng
Bại: là số trận Rennes U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rennes U19 và Bordeaux U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 40 | T B T B T H |
2 | Saint Etienne U19 | 21 | 11 | 4 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | H B B T H T |
3 | Air Bel U19 | 21 | 10 | 5 | 6 | 35 | 31 | 4 | 35 | T T H H T B |
4 | Montpellier U19 | 21 | 9 | 7 | 5 | 24 | 23 | 1 | 34 | T T H T H H |
5 | Nice U19 | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 33 | -2 | 34 | T T H B B T |
6 | Monaco U19 | 22 | 10 | 3 | 9 | 38 | 33 | 5 | 33 | B T T T B B |
7 | Rodez Aveyron U19 | 19 | 9 | 3 | 7 | 40 | 29 | 11 | 30 | T B B B T T |
8 | Marignane Gignac U19 | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 24 | 8 | 30 | T H H T H B |
9 | Ajaccio U19 | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H T T T B |
10 | Toulouse U19 | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 24 | B T T B T H |
11 | Ajaccio Gfco U19 | 20 | 7 | 3 | 10 | 24 | 30 | -6 | 24 | B H B B T T |
12 | Colomiers U19 | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 35 | -13 | 20 | B B B B H B |
13 | Bastia U19 | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 34 | -12 | 19 | H B T B B T |
14 | Avenir Sportif Beziers U19 | 19 | 4 | 6 | 9 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B B |
Cập nhật: