Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Bordeaux, 00h00 ngày 28/4
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Bordeaux
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Bordeaux
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Bordeaux gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Stade Lavallois MFC vs Bordeaux
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Bordeaux trước đây
-
07/10/2023Bordeaux0 - 1Stade Lavallois MFC0 - 1W
-
20/05/2023Bordeaux3 - 0Stade Lavallois MFC2 - 0L
-
04/10/2022Stade Lavallois MFC1 - 2Bordeaux0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Stade Lavallois MFC vs Bordeaux
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Bordeaux: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Bordeaux: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Bordeaux: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Lavallois MFC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Stade Lavallois MFC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Lavallois MFC và Bordeaux trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 34 | 18 | 10 | 6 | 63 | 34 | 29 | 64 | T T T B B T |
2 | Angers | 34 | 18 | 7 | 9 | 51 | 37 | 14 | 61 | B T H H T T |
3 | Saint Etienne | 34 | 18 | 6 | 10 | 43 | 26 | 17 | 60 | T T T B T T |
4 | Rodez Aveyron | 34 | 14 | 11 | 9 | 56 | 46 | 10 | 53 | T T H B T T |
5 | Paris FC | 34 | 14 | 10 | 10 | 43 | 37 | 6 | 52 | T H T T T B |
6 | Pau FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 55 | 48 | 7 | 51 | T T H T T H |
7 | Caen | 34 | 15 | 6 | 13 | 45 | 42 | 3 | 51 | B T B T B T |
8 | Stade Lavallois MFC | 34 | 13 | 10 | 11 | 37 | 42 | -5 | 49 | B B H B B B |
9 | Guingamp | 34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 34 | 5 | 47 | T H H T B B |
10 | Bastia | 34 | 13 | 8 | 13 | 38 | 41 | -3 | 47 | B T H T T T |
11 | Grenoble | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 37 | 1 | 45 | B H B H T B |
12 | Amiens | 34 | 10 | 15 | 9 | 31 | 34 | -3 | 45 | T B H H B H |
13 | Ajaccio | 34 | 12 | 9 | 13 | 33 | 37 | -4 | 45 | B B H T T B |
14 | Bordeaux | 34 | 12 | 9 | 13 | 41 | 45 | -4 | 44 | B H T B B T |
15 | USL Dunkerque | 34 | 11 | 8 | 15 | 31 | 46 | -15 | 41 | T B H B T B |
16 | FC Annecy | 34 | 10 | 9 | 15 | 41 | 44 | -3 | 39 | T T T T B B |
17 | Troyes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 47 | -8 | 36 | H B B B B H |
18 | Concarneau | 34 | 9 | 8 | 17 | 32 | 47 | -15 | 35 | B B B H H B |
19 | Quevilly | 34 | 6 | 16 | 12 | 46 | 49 | -3 | 34 | H B H T H H |
20 | Valenciennes | 34 | 3 | 11 | 20 | 21 | 50 | -29 | 20 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: