Đối đầu Lille (W) vs Bordeaux (W), 23h30 ngày 24/4
Kết quả Lille (W) vs Bordeaux (W)
Đối đầu Lille (W) vs Bordeaux (W)
Phong độ Lille Nữ gần đây
Phong độ Bordeaux Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Lille (W) vs Bordeaux (W)
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lille (W) vs Bordeaux (W) trước đây
-
25/11/2023Bordeaux (W)3 - 0Lille (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lille (W) vs Bordeaux (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille (W) vs Bordeaux (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille (W) vs Bordeaux (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille (W) vs Bordeaux (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lille (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lille (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lille (W) thắng
Bại: là số trận Lille (W) thua
Thắng: là số trận Lille (W) thắng
Bại: là số trận Lille (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lille (W) và Bordeaux (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 20 | 19 | 1 | 0 | 79 | 10 | 69 | 58 | H T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 20 | 15 | 4 | 1 | 65 | 14 | 51 | 49 | T T T T T H |
3 | Paris FC (W) | 20 | 13 | 2 | 5 | 55 | 25 | 30 | 41 | T T B T H B |
4 | Reims (W) | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 29 | 1 | 31 | B B T T T H |
5 | Fleury 91 (W) | 20 | 8 | 4 | 8 | 31 | 31 | 0 | 28 | B T B T H T |
6 | RC Saint Etienne (W) | 20 | 9 | 1 | 10 | 30 | 47 | -17 | 28 | T B T T B T |
7 | Montpellier (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 34 | -8 | 26 | T T H B B B |
8 | Le Havre (W) | 20 | 4 | 9 | 7 | 30 | 42 | -12 | 21 | B B H B B T |
9 | Dijon w | 20 | 5 | 4 | 11 | 24 | 46 | -22 | 19 | B B T T B B |
10 | Guingamp (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 22 | 43 | -21 | 16 | B T B B B H |
11 | Lille (W) | 20 | 2 | 6 | 12 | 25 | 62 | -37 | 12 | H B B B H T |
12 | Bordeaux (W) | 20 | 1 | 4 | 15 | 13 | 47 | -34 | 7 | H B B B B B |
Cập nhật: