Đối đầu Reims (W) vs Bordeaux (W), 20h30 ngày 30/3
Kết quả Reims (W) vs Bordeaux (W)
Đối đầu Reims (W) vs Bordeaux (W)
Phong độ Reims Nữ gần đây
Phong độ Bordeaux Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Reims (W) vs Bordeaux (W)
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reims (W) vs Bordeaux (W) trước đây
-
04/11/2023Bordeaux (W)0 - 2Reims (W)0 - 0W
-
21/01/2023Reims (W)6 - 1Bordeaux (W)1 - 0W
-
24/09/2022Bordeaux (W)0 - 1Reims (W)0 - 1W
-
22/01/2022Bordeaux (W)3 - 1Reims (W)1 - 1L
-
16/10/2021Reims (W)5 - 2Bordeaux (W)2 - 1W
-
23/01/2021Bordeaux (W)7 - 1Reims (W)4 - 1L
-
05/09/2020Reims (W)4 - 4Bordeaux (W)1 - 3D
-
07/12/2019Bordeaux (W)2 - 0Reims (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Reims (W) vs Bordeaux (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims (W) vs Bordeaux (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims (W) vs Bordeaux (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims (W) vs Bordeaux (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims (W) (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Reims (W) (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reims (W) thắng
Bại: là số trận Reims (W) thua
Thắng: là số trận Reims (W) thắng
Bại: là số trận Reims (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reims (W) và Bordeaux (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 70 | 9 | 61 | 52 | T T H T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 59 | 11 | 48 | 45 | H H T T T T |
3 | Paris FC (W) | 17 | 12 | 1 | 4 | 50 | 22 | 28 | 37 | B T T T T B |
4 | Reims (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 27 | -2 | 27 | B B B B T T |
5 | Montpellier (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 29 | -4 | 26 | B B T T H B |
6 | Fleury 91 (W) | 18 | 7 | 3 | 8 | 26 | 29 | -3 | 24 | B H B T B T |
7 | RC Saint Etienne (W) | 17 | 7 | 1 | 9 | 24 | 38 | -14 | 22 | T B T T B T |
8 | Dijon w | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 41 | -18 | 19 | H T B B T T |
9 | Le Havre (W) | 18 | 3 | 9 | 6 | 28 | 38 | -10 | 18 | H H B B H B |
10 | Guingamp (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 36 | -20 | 15 | H T B T B B |
11 | Lille (W) | 18 | 1 | 5 | 12 | 21 | 59 | -38 | 8 | H B H B B B |
12 | Bordeaux (W) | 18 | 1 | 4 | 13 | 13 | 41 | -28 | 7 | H B H B B B |
Cập nhật: